68 câu Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án

3130 lượt thi câu hỏi 70 phút

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:

Xem đáp án

Câu 1:

Chọn so sánh đúng:

Xem đáp án

Câu 2:

Với 0<a<b,mN* thì:

Xem đáp án

Câu 3:

Cho mN*. Chọn so sánh đúng

Xem đáp án

Câu 4:

Chọn kết luận đúng cho mN*

Xem đáp án

Câu 5:

Chọn kết luận đúng:

Xem đáp án

Câu 6:

Với 1<a<b, mN* thì:

Xem đáp án

Câu 7:

Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A

Xem đáp án

Câu 8:

Cho mN*, so sánh nào sau đây không đúng?

Xem đáp án

Câu 9:

Cho m,nZ chọn khẳng định đúng:

Xem đáp án

Câu 10:

Chọn khẳng định đúng:

Xem đáp án

Câu 11:

Chọn khẳng định đúng

Xem đáp án

Câu 12:

Chọn khẳng định đúng:

Xem đáp án

Câu 13:

Cho a0,b0, m,nN*. Chọn đẳng thức đúng:

Xem đáp án

Câu 14:

Chọn đẳng thức đúng:

Xem đáp án

Câu 15:

Cho a0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

Xem đáp án

Câu 16:

Cho a0;b>0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

Xem đáp án

Câu 17:

Cho a>0,m,nN* chọn đẳng thức không đúng

Xem đáp án

Câu 18:

Cho a > 0, chọn khẳng định sai:

Xem đáp án

Câu 19:

Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó

Xem đáp án

Câu 20:

Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?

Xem đáp án

Câu 21:

So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA

Xem đáp án

Câu 22:

So sánh hai số m và n nếu 32m>32n

Xem đáp án

Câu 23:

So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n

Xem đáp án

Câu 24:

So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n

Xem đáp án

Câu 25:

Chọn mệnh đề đúng:

Xem đáp án

Câu 26:

Chọn mệnh đề đúng

Xem đáp án

Câu 27:

Nếu a12>a16 và b2>b3 thì

Xem đáp án

Câu 30:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1

Xem đáp án

Câu 32:

Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0

Xem đáp án

Câu 34:

Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524

Xem đáp án

Câu 36:

Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0

Xem đáp án

Câu 54:

Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?

Xem đáp án

Câu 55:

Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Xem đáp án

Câu 60:

Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được

Xem đáp án

4.6

626 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%