Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
3.1 K lượt thi 68 câu hỏi 70 phút
Câu 1:
Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:
A. a110=a10
B. a110=a10
C. a110=a10
D. a110=a10
Câu 2:
Chọn so sánh đúng:
A. 2-12>1
B. 2-12=1
C. 2-12<1
D. 2-12>2
Câu 3:
Với 0<a<b,m∈N* thì:
A. am<bm
B. am>bm
C. 1<am<bm
D. am>bm>1
Câu 4:
Cho m∈N*. Chọn so sánh đúng
A. 22m<32m
B. 22m>32m
C. 1<22m<32m
D. 22m>32m>1
Câu 5:
Chọn kết luận đúng cho m∈N*
A. 54m>65m>1
B. 54m<65m<1
C. 54m<1<65m
D. 1<54m<65m
Câu 6:
Chọn kết luận đúng:
A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2
B. Căn bậc 4 của 16 là 2
C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4
D. Căn bậc 4 của 16 là 4
Câu 7:
Với 1<a<b, m∈N* thì:
A. am>bm>1
B. 1<am<bm
C. am<bm<1
D. 1>am>bm
Câu 8:
Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A
A. 3m>2m>1
B. 1<3m<2m
C. 3m<2m<1
D. 1>3m>2m
Câu 9:
Cho m∈N*, so sánh nào sau đây không đúng?
A. 23m>3m
B. 1<3m
C. 23m<34m
D. 332m>3m
Câu 10:
Cho m,n∈Z chọn khẳng định đúng:
A. amn=am.an
B. am.an=amn
C. amn=am+an
D. amn=anm
Câu 11:
Chọn khẳng định đúng:
A. a32=a3.a2
B. a3.a2=a6
C. a6=a3+a3
D. a32=a23
Câu 12:
Chọn khẳng định đúng
A. Nếu n chẵn thì ann=a
B. Nếu n lẻ thì ann=a
C. Nếu n chẵn thì ann=-a
D. Nếu n lẻ thì ann=-a
Câu 13:
A. Nếu n chẵn và a≥0 thì ann=a
B. Nếu n lẻ và a<0 thì ann=-a
D. Nếu N lẻ thì ann=-a
Câu 14:
Cho a≥0,b≥0, m,n∈N*. Chọn đẳng thức đúng:
A. abn=an.bn
B. amn=an.mn
C. amn=amn
D. amn=an.am
Câu 15:
Chọn đẳng thức đúng:
A. 46.168=2
B. 46:166=46
C. 46+166=206
D. 46+166=2
Câu 16:
Cho a≥0, m,n∈N* chọn đẳng thức đúng
A. amn=an.am
B. amn=amn
C. amn=anm
D. amn=amn
Câu 17:
Cho a≥0;b>0, m,n∈N* chọn đẳng thức đúng
A. abn=anbn
B. abn=an-bn
Câu 18:
Cho a>0,m,n∈N* chọn đẳng thức không đúng
A. amnm=an
B. ammn=an
C. amnn=a
D. amnn=a
Câu 19:
Cho a > 0, chọn khẳng định sai:
A. a126=a
B. a612=a
C. a6122=a
D. a6122=a
Câu 20:
Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó
A. ax>ay
B. ax<ay
C. ax=ay
D. Không đủ dữ kiện
Câu 21:
Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?
A. α.β=1
B. α>β
C. α<β
D. α+β=0
Câu 22:
So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA
A. Không so sánh được
B. m=n
C. m>n
D. m<n
Câu 23:
So sánh hai số m và n nếu 32m>32n
A. m<n
D. Không so sánh được
Câu 24:
So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n
A. m=n
B. m<n
Câu 25:
So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n
A. m>n
C. m<n
Câu 26:
Chọn mệnh đề đúng:
A. 133>132
B. 133>135
C. 43-3>13-3
D. 433<133
Câu 27:
Chọn mệnh đề đúng
A. 33>32
B. 133<135
C. 12-3>13-3
D. 233<133
Câu 28:
Nếu a12>a16 và b2>b3 thì
A. a < 1; 0 < b < 1
B. a > 1; b < 1
C. 0 < a < 1; b < 1
D. a >1, 0 < b < 1
Câu 29:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1a-0,2<a2
A. 0<a<1
B. a>0
C. a>1
D. a<0
Câu 30:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13
A. a>2
D. 1<a<2
Câu 31:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1
A. [-12<a<0a<-1
B. -12<a<0
C. [0<a<1a<-1
D. a<-1
Câu 32:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1-a-13>1-a-12
A. a<1
C. 0<a<1
Câu 33:
Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0
A. P=a12
B. P=a92
C. P=a116
D. P=a3
Câu 34:
Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức a5a43 với a>0
A. a74
B. a14
C. a47
C. a17
Câu 35:
Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524 là
A. P=252018
B. P=2018
C. P=53214
D. P=54.216
Câu 36:
Thu gọn biểu thức P=x2x35 x>0 ta được kết quả là
A. P=x215
B. P=x715
C. P=x3815
D. P=x52
Câu 37:
Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0
A. P=x2021
B. P=x74
C. P=x207
D. P=x125
Câu 38:
Rút gọn biểu thức P=b2b5bb3 b>0 ta được kết quả là
A. P=1
B. P=b130
C. P=b65
D. P=b
Câu 39:
Cho a > 0, b > 0 và biểu thức T=2a+b-1 .ab121+14ab-ba212. Khi đó
A. T=23
B. T=13
C. T=12
D. T=1
Câu 40:
Rút gọn biểu thức: A=a73.a113a4.a-57 với a > 0 ta thu được kết quả A=amn trong đó m,n∈N* và mn là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m2+n2=409
B. m2-n2=312
C. m2+n2=543
D. m2-n2=-312
Câu 41:
Đơn giản biểu thức P=a14-b14a14+b14 .a12+b12 a,b>0) ta được
A. P=a3+b3
B. P=a+b
C. P=a3-b3
D. P=a-b
Câu 42:
Rút gọn biểu thức: P=aa21a43:a724,a>0 ta được biểu thức dạng amn trong đó mn là phân số tối giản m,n∈N*. Tính giá trị m2+n2.
A. 10
B. 25
C. 5
D. 13
Câu 43:
Biểu thức thu gọn của biểu thức P=a12+2a+2a12+1-a12-2a-1 .a12+1a12 có dạng P=ma+n. Khi đó biểu thức liên hệ giữa m và n là:
A. m+3n=1
B. m+n=-2
C. m-n=0
D. 2m-n=5
Câu 44:
Rút gọn biểu thức P=ab-aba+ab :ab4-ba-b a>0,b>0,a≠b ta được kết quả là
A. P=ab4b4-a4
B. P=b4a4-b4
C. P=ab4a4-b4
D. P=ab4a4+b4
Câu 45:
Cho hai số thực dương a và b. Rút gọn biểu thức A=a13b+b13aa6+b6
A. A=ab6
B. A=ab3
C. A=1ab3
D. A=1ab6
Câu 46:
Cho x > 0, y > 0 và K=x12-y1221-2yx+yx-1.Xác định mệnh đề đúng
A. K=2x
B. K=x+1
C. K=x-1
D. K=x
Câu 47:
Rút gọn biểu thức: C=a13+b132ab3:2+ab3+ba3 ta được kết quả là:
A. C=12
B. C=1
C. C=a+b
D. C=a-b
Câu 48:
Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức x45x5x6 về dạng xm và biểu thức y45:y5y6 về dạng yn. Ta có m – n = ?
A. 85
B. -85
C. 116
D. -116
Câu 49:
Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: T=2(a+b)-1 .(ab)12a+14ab-ba212 bằng
A. 1
B. 13
C. 23
D. 12
Câu 50:
Rút gọn biểu thức x12-y12xy12+x12y+x12+y12xy12-x12y .x32.y12x+y-2yx-y ta được kết quả là
A. x+y
B. x-y
C. 2
D. -2
Câu 51:
Nếu a-2-14≤a-2-13 thì khẳng định đúng là
A. a≥3
B. a<3
C. 2<a≤3
D. a>2
Câu 52:
Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a715>a25
A. a=0
B. a<0
D. 0<a<1
Câu 53:
Cho số thực a thoả mãn 2-a34>2-a2. Chọn khẳng định đúng
B. a=1
C. 1<a<2
D. a≤1
Câu 54:
Tất cả các số thực a thoả mãn 2-a94>2-a2 là
A. 0≤a<1
B. 0<a<1
C. a<1
D. a>1
Câu 55:
Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?
A. a2<b2
B. a-2<a-3
C. a-32<b-32
D. b-2>b-52
Câu 56:
Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a23a>1
B. a-3>1a5
C. a12>a
D. 1a2015<1a2017
Câu 57:
Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. xmn=xm.n
B. xm.xn=xym+n
C. xm.xn=xm+n
D. xyn=xn.yn
Câu 58:
Với giá trị nào của a thì đẳng thức aaa43=2524.12-1 đúng ?
A. a=1
B. a=2
C. a=0
D. a=3
Câu 59:
Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau 3x23.9y23.27z23=36 và x.y2.z3=1
A. 4
B. 3
D. 1
Câu 60:
Với a, b là các số thực dương α,β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?
A. aαβ=aα+β
B. a.bα=aα.bα
C. aαβ=aα.β
D. aαaβ=aα-β
Câu 61:
Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được
A. A=a
B. A=-a
C. A=1a
D. A=a22-1
Câu 62:
Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P=a-221a-2-12+1
A. P=a2
B. P=a22
C. P=a3
D. P=a2
Câu 63:
Kết quả aπ là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?
A. a2.aπ:a233
B. aπ22
C. aπ3:a3
D. aπ33π
Câu 64:
Giá trị của biểu thức 32-1.92.271-2 bằng
A. 3
B. 27
C. 9
Câu 65:
Cho biểu thức P=a7+1.a2-7a2-22+2 với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả
A. P=a5
B. P=a3
C. P=a
D. P=a4
Câu 66:
Kết luận nào đúng về số thức a nếu a3>a7
Câu 67:
Cho f(x)=2018x2018x+2018. Giá trị của S=f12017+f22017+...+20162017 là:
A. 1008
B. 2016
C. 2017
D. 1006
Câu 68:
Cho hàm số f(x)=4x4x+2. Tính tổng S=f12019+f22019 +..+f20182019+f(1)
A. S=30323
B. S=30233
C. S=30263
D. S=30293
628 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com