Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
6.3 K lượt thi 20 câu hỏi 30 phút
Câu 1:
Cho ∫01f(x)dx = 1. Tính ∫0π42sin2x-1fsin2xdx
A. 12
B. -12
C. 2
D. -2
Câu 2:
Cho hàm số f (x) liên tục trên [-1;2] và thỏa mãn điều kiện f(x)=x+2+xf3-x2. Tính tích phân I=∫-12f(x)dx
A. 143
B. 283
C. 43
D. 2
Câu 3:
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên tập số thực thỏa mãn f(x)+(5x-2)f5x2-4x=50x3-60x2+23x-1, ∀x∈R. Giá trị của biểu thức ∫01f(x)dx bằng
A. 2
B. 1
C. 3
D. 6
Câu 4:
Cho hàm số f (x) liên tục trên R thỏa mãn điều kiện x.f(x3)+f(x2-1)=ex, ∀x∈R. Khi đó giá trị của ∫-10f(x)dx là:
A. 3(1-e)
B. 3e
C. 0
D. 3(e-1)
Câu 5:
Cho f (x) là hàm số liên tục trên tập số thực R và thỏa mãn fx2+3x+1=x+2. Tính I=∫15f(x)dx
A. 376
B. 5273
C. 616
D. 4643
Câu 6:
Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0;1] và ∫0π2fsinxdx=5. Tính I=∫0πxfsinxdx
A. 5
B. 52π
C. 5π
D. 10π
Câu 7:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R thỏa mãn ∫07fxdx=10 và ∫03fxdx=6. Tính I=∫-23f3-2xdx
A. 16
B. 2
C. 15
D. 8
Câu 8:
Biết ∫0π23sinx+cosx2sinx+3cosxdx=-713ln2+bln3+cπb,c∈Q. Tính bc
A. 139π
B. 149
C. 149π
D. 14π9
Câu 9:
Tính tích phân I=∫131+x2x2dx ta được:
A. 2-23+ln2-32-1
B. 2-23+ln2-12-3
C. 2-23
D. ln2-32-1
Câu 10:
Biết ∫π4π3cos2x+sinxcosx+1cos4x+sinxcos3xdx=a+bln2+cln1+3 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng:
A. 0
B. -2
C. -4
D. -6
Câu 11:
Cho tích phân I=∫0π46tanxcos2x3tanx+1dx. Giả sử đặt t=3tanx+1 thì ta được
A. I=43∫122u2+1du
B. I=23∫12u2-1du
C. I=43∫12u2-1du
D. I=43∫122u2-1du
Câu 12:
Tính tích phân I=∫0π2(1-cosx)nsinxdx bằng:
A. I=1n+1
B. I=1n-1
C. I=12n
D. I=-nn+1
Câu 13:
Cho ∫0π2cosxsin2x−5sinx+6dx=aln4b. Giá trị của a + b bằng:
C. 4
D. 3
Câu 14:
Một xe ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 16m/s thì người lái xe nhìn thấy một chướng ngại vật nên đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t)=-2t+16 trong đó t là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được trong 10 giây cuối cùng bằng:
A. 60 m
B. 64 m
C. 160 m
D. 96 m
Câu 15:
Cho hàm số bậc ba f(x)=x3+ax2+bx+c (a,b,c thuộc R) thỏa mãn f(1)=10, f(2)=20. Khi đó ∫03f'(x)dx bằng:
A. 30
B. 18
C. 20
D. 36
Câu 16:
Cho hàm số f (x) có f(0)=0 và f'(x)=sin4x ∀x∈R. Tích phân ∫0π2f(x)dx bằng
A. π2-618
B. π2-332
C. 3π2-1664
D. 3π2-16112
Câu 17:
Biết rằng ∫0π4cos2x(sinx-cosx+3)2dx=a+lnb với a, b là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a+3b bằng:
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
Câu 18:
Tìm hai số thực A, B sao cho f(x) = A sinπx + B, biết rằng f'(1)=2 và ∫02f(x)dx=4
A. A=-2B=-2π
B. A=2B=-2π
C. A=-2B=2π
D. A=-2πB=2
Câu 19:
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên [0;+∞) và ∫0xf(t)dt=xsinπx. Tính f(4)
A. f4=π-14
B. f4=π2
C. f4=12
D. f4=π4
Câu 20:
Giá trị của a để đẳng thức ∫12a2+4-4ax+4x3dx=∫242xdx là đẳng thức đúng
A. 4
B. 3
C. 5
2 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com