Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
13188 lượt thi câu hỏi 90 phút
9158 lượt thi
Thi ngay
6907 lượt thi
5998 lượt thi
6711 lượt thi
7091 lượt thi
9573 lượt thi
6824 lượt thi
Câu 1:
Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai đường thẳng DB và DD’ bằng:
A. 90°
B. 45°
Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và AD:
A. 30°
Câu 2:
A. +¥
C. -2
Câu 3:
A. Không tồn tại limx→3x+2x−2
Câu 4:
Chọn kết quả đúng của lim4n2−2n+53+5n
A. 25
B. 45
C. +¥
D. C.23
Câu 5:
limx→01x2 bằng:
A. 0
B. +¥
C. 1
Câu 6:
Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực?
A. f(x)=2xx+1
B. f(x)=x+1x−1
C. f(x)=xx2−1
D. f(x)=2x+1
Câu 7:
Giá trị của lim4n2+3n+1(3n−1)2bằng:
A. 1
B. 49
Câu 8:
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Khi đó C'D'→+C'C→+C'B'→bằng:
A. AC'→
B. AC→
C. AD→
D. C'A→
Câu 9:
A. Hàm số liên tục tại x = 4
B. Hàm số liên tục tại x = 0
Câu 10:
Câu 11:
A. a222
B.a2
C. a23
D. a22
Câu 12:
limx→2x2−4x−2bằng:
Câu 13:
A. Tất cả đều đúng
Câu 14:
Câu 15:
Ta nói dãy số (vn) có giới hạn là số a (hay (vn) dần tới a) khi n → +¥ nếulimn→+∞(vn−a)bằng:
Câu 16:
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Hình chiếu song song của điểm A trên mặt phẳng (A’B’C’D’) theo phương của đường thẳng BB’ là:
A. A’
Câu 17:
Cho dãy số (un)thỏa mãn lim un = 5. Giá trị của limun2 bằng:
A. -¥
B. 52
Câu 18:
lim2n3n có giá trị là bao nhiêu?
Câu 19:
A.limx→x0f(x)=f(x0)
B. limx→x0f(x)=x0
C. limx→x0f(x)=0
D. f(x0)∈K
Câu 20:
A. Hai vectơ y→;z→ cùng phương.
Câu 21:
Nếu limx→x0+f(x)=L;limx→x0−f(x)=Lthì limx→x0f(x)bằng:
Câu 22:
A. 34
B. -¥
Câu 23:
Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Nếu u→ và v→ lần lượt là các vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a và b thì a⊥b⇔u→.v→=0
Câu 24:
. Cho hai vectơ u→,v→ trong không gian có độ dài lần lượt là a và 2a. Cosin của góc giữa hai vectơ bằng12 . Tính tích vô hướng u→.v→
A.a2
B. a
C. 2a2
D. a23
Câu 25:
Cho hai dãy số (un), (vn) thỏa mãn lim un = 1, lim vn = 2. Giá trị của lim (un – vn) bằng:
Câu 26:
Câu 27:
Cho hàm số f(x)=sinx+cosx.Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số gián đoạn trên khoảng (0;p)
Câu 28:
Giá trị của lim1n2 bằng:
Câu 29:
Tính tổng 1+12+14+18+...+12n−1+...
A. 2
B. 1
C. 23
D. 0
Câu 30:
Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1. M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AM→=AC→
B. MA→−MB→=0→
C. CA→+CB→=2CM→
D. MA→=12MB→
Câu 31:
Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. A'B'→,A'C'→,A'D'→không đồng phẳng
Câu 32:
Cho hàm số f(x)=x2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. limx→−∞f(x)=−∞
B. limx→−∞f(x)=+∞
C. limx→−∞f(x)=1
D. limx→−∞f(x) không tồn tại
Câu 33:
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. 53n
B. −43n
C. 13n
D. −53n
Câu 34:
Cho hàm số:f(x)=x2−3x+1 khi x<25x−3 khi x≥2 , tìm limx→2+f(x)
A. -1
B. 11
C. 7
D. -13
Câu 35:
Tính A = lim5n+21−3n.
Câu 36:
Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Độ dài các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng hai lần độ dài cạnh hình vuông. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và SD. Tính số đo của góc (MN, SC).
Câu 37:
a) Tính A = limx→01+2x−1+3x31−x−x−1
b) Chứng minh rằng với mọi m phương trình: x−23+mx=2m+1luôn có một nghiệm lớn hơn 2.
2638 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com