Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
13183 lượt thi câu hỏi 90 phút
9158 lượt thi
Thi ngay
6907 lượt thi
5998 lượt thi
6711 lượt thi
7091 lượt thi
9573 lượt thi
6824 lượt thi
Câu 1:
Tính giới hạn lim5n−3n5n−4
A. -3
B. 0
C. 5
D. 1
A. Nếu P//Q và b⊥P thì b⊥Q.
Câu 2:
A. 60°
B. 90°
C. 30°
D. 45°
Câu 3:
Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A. limn+3n+2
B.lim20192020n
C. lim2n
D. limn4
Câu 4:
Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Tính tích vô hướng AB→.AC→ theo .
A. 12a2
B.A2
C. -a2
D. 32a2
Câu 5:
A. AB⊥OC
B. OH⊥ABC
C. OH⊥BC
D. OH⊥OA
Câu 6:
Cho hàm số fx=2x+3x−2. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số liên tục trên khoảng (1,5).
Câu 7:
A. limx→−2x2+3x+7
B. limx→−∞x2+10−x
C. limx→23x−2
D. limx→3−x−3
Câu 8:
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
A. limx→13x+22−x=5
B. limx→2+4x+5x−2=+∞
C. limx→+∞x2+2x+5−x=1
D. limx→+∞3x+2x−1=+∞
Câu 9:
Biết ba số x2;8;x theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của x bằng
A. x=4
B. x=5
C. x=2
D. x=1
Câu 10:
A. AC→=C'A'→
B. AB→+AD→+AC→=AA'→
C. AB→=CD→
D. AB→+C'D'→=0→
Câu 11:
A. -12
B.15
C. 13
D. 14
Câu 12:
A. d=-3
B. d=-5
C. d=3
D. d=5
Câu 13:
Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=2?
A. y=x+2
B. y=sinx
C. y=x2x−2
D. y=x2−3x+2
Câu 14:
A. q=−13
B. q=13
C. q=3
D. q=-3
Câu 15:
A. I∈3;5
B. I∈2;3
C. I∈5;6
D. I∈1;2
Câu 16:
A. un=−2n2+33
B. un=−3n+24
C. un=−2n+21
D. un=12+2n
Câu 17:
Giới hạn I=limx→+∞−2x3+4x+5 bằng
A. I=−∞
B. I=+∞
C. I=−2
D. I=5
Câu 18:
Hàm số fx=3+x+4−x liên tục trên
A. −3;10
B. −3;4
C. −3;+∞
D. −∞;4
Câu 19:
Giới hạn J=lim2n+3n+1 bằng
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
Câu 20:
A. J=0
B. J=2
C. J=1
D. J=3
Câu 21:
A. AB, CD là hai đường thẳng chéo nhau.
B. AB→+AC→+AD→=4AG→
C. AB→, AC→, AD→ đồng phẳng
D. AB→+BC→+CD→+DA→=0→
Câu 22:
Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. 1; −1; 1; −1
B. 1; −3; 9;10
C. 1;0;0;0
D. 32; 16; 8; 4
Câu 23:
Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a,b,c Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a và b cùng nằm trong mặt phẳng α mà α//c thì a // b.
D. Nếu a // b và c⊥a thì c⊥b.
Câu 24:
Tính giới hạn I=lim x→1(x2+3x−5).
A. I=3
B. I=-1
C. I=+∞
D. I=-5
Câu 25:
Cho các hàm số y=x2; y=sinx; y=tanx; y=x2−1x2+x+1. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số đã cho liên tục trên ?
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 26:
Chọn mệnh đề sai.
A. lim12n=0.
B. lim3n+1=0.
C. limn2+2n+3−n=1.
D. lim(−2)n=+∞.
Câu 27:
Câu 28:
Chọn mệnh đề đúng
A. lim−2n2+3=+∞
B. limn2+n+1=−∞
C. lim2n+52n+3=1
D. lim2n=0
Câu 29:
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Góc giữa hai đường thẳng AD và DA' bằng
A. 30°
C. 60°
D. 0°
Câu 30:
Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a và SC⊥(ABC). Gọi M là trung điểm của AB và α là góc tạo bởi đường thẳng SM và mặt phẳng (ABC). Biết SC=a, tính tanα.
A. 217
B. 32
C. 277
D. 233
Câu 31:
Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông ABCD, SA⊥(ABCD) và SA=AB. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BC, SC. Góc giữa EF và mặt phẳng (SAD) bằng
A. 45°
B. 30°
C.60°
D. 90°
Câu 32:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để I>12 biết I=limx→−1x4−2mx+m2+3.
A. 6
B. 5
C. 8
D.7
Câu 33:
Cho phương trình x3−3x2+3=0 Khẳng định nào sau đây đúng?
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm x=1; x=2.
D. Phương trình có đúng một nghiệm.
Câu 34:
Cho hình chóp SABC có SA=SB=SC. Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. I là trực tâm của ΔABC.
C. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của ΔABC.
Câu 35:
Biết tổng S=2+13+19+...+13n+...=ab ( a, b∈ℤ;với ab là phân số tối giản). Tính tích a.b
A. 9
B. 60
C. 7
D. 10
Câu 36:
A. S=9209
B. S=10211
C. S=10209
D. S=9200
Câu 37:
Cho cấp số nhân un có u2=−2 và u5=54. Tính tổng 1000 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho.
A. S1000=31000−12
B. S1000=1−310004
C. S1000=1−310006
D. S1000=31000−16
Câu 38:
A. 36
B. 12
C. 32
D. 22
Câu 39:
A. (0,4)
B. 2;+∞
C. 0;+∞
D. R
Câu 40:
Số điểm gián đoạn của hàm số fx=sinx x3+3x2−2x−2 ?
A. 0
B. 2
D. 3
Câu 41:
Cho tứ diện ABCD có AC= 6a, BD=8a. Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD, BC Biết AC⊥BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN
A, MN=a10
B. MN=7a
C. MN=5a
D. MN=10a
Câu 42:
A. a=2
B. a= 0
C. a = -2
D. a=-1
Câu 43:
Cho hàm số f(x) xác định trên R và thỏa mãn limx→3f(x)=7 thì limx→310−2f(x) bằng bao nhiêu?
B. -4
C. 10
D. -14
Câu 44:
Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số fx=x2−3x khi x≠1m2+m−8 khi x=1 liên tục tại x=1 Tích các phần tử của tập S bằng.
A. -2
B. -8
C. -6
D. -1
Câu 45:
Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a Người ta dựng hình vuông A1B1C1D1 có cạnh bằng 12 đường chéo của hình vuông ABCD; dựng hình vuông A2B2C2D2 có cạnh bằng 12 đường chéo của hình vuông và cứA1B1C1D1 tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các hình vuông ABCD,A1B1C1D1,A2B2C2D2... bằng 8 thì a bằng:
A. 2
C. 3
Câu 46:
A. 400
B. 225
C. 325
D. 320
Câu 47:
Cho tứ diện ABCD có AB=x (x>0), các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4 Mặt phẳng (P) chứa cạnh AB và vuông góc với cạnh CD tại I Diện tích tam giác IAB lớn nhất bằng:
A. 12
B. 6
C. 83
D. 43
Câu 48:
Cho hàm số f(x) xác định trên R thỏa mãn limx→2fx−16x−2=12. Giới hạn limx→22fx−16−4x2+x−6 bằng
A. 15
B. 35
C. 20
D. -120
Câu 49:
Cho hàm số fx=4x+1−1ax2+2a+1x khi x≠03 khi x=0. Biết a là giá trị để hàm số liên tục tại điểm x0=0. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x2−x+36a<0.
2637 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com