Đăng nhập
Đăng ký
12496 lượt thi 38 câu hỏi 90 phút
8946 lượt thi
Thi ngay
6733 lượt thi
5638 lượt thi
6234 lượt thi
6644 lượt thi
9497 lượt thi
6599 lượt thi
Câu 1:
A. 1;
Câu 2:
Cho hàm số fx=x2−1x−1 khi x≠1m khi x=1 với m là tham số thực. Tìm m để hàm số liên tục tại x = 1.
A. m = 2;
Câu 3:
Cho các hàm số f, g có giới hạn hữu hạn khi x dần tới x0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. limx→x0fx+gx=limx→x0fx+gx;
B.limx→x0fx+gx=limx→x0fx+gx;
C. limx→x0fx+gx=limx→x0fx+limx→x0gx;
D. limx→x0fx+gx=limx→x0fx+limx→x0gx.
Câu 4:
Giá trị của giới hạn limx→3x2−9x−3 bằng:
A. -3;
Câu 5:
Giới hạn limx→01+4x3−1x có giá trị bằng:
A. +¥;
B. 43;
Câu 6:
A. 15;
B. 12;
C. −32;
C. 0
Câu 7:
Giá trị của giới hạn lim1−2n3n+1 bằng:
A. - 5
B. −23;
C. 13
D. 7
Câu 8:
Giả sử ta có limx→+∞fx=a và limx→+∞gx=b, a,b∈ℝ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. limx→+∞fxgx=ab;
B. limx→+∞fx.gx=a.b;
C. limx→+∞fx−gx=a−b;
D. limx→+∞fx+gx=a+b.
Câu 9:
Trong không gian, cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt SA→=a→; SB→=b→; SC→=c→; SD→=d→. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a→+d→=b→+c→;
B. a→+c→+d→+b→=0→;
C. a→+b→=c→+d→;
D. a→+c→=d→+b→.
Câu 10:
Trong không gian, cho hình lập phương ABCD.A1B1C1D1 có cạnh a. Gọi M là trung điểm AD. Giá trị B1M→.BD1→là:
A. a2;
B. 32a2;
C. 34a2;
D. 12a2.
Câu 11:
Giá trị của lim2020n−2022n+12021.2022n bằng
A. - 1
B. 20222021;
D. -20222021;
Câu 12:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Câu 13:
A. 14;
B. 4
C. +¥;
D. 0
Câu 14:
Trong không gian, cho tứ diện ABCD có AB = AC và DB = DC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD ^ (ABD);
Câu 15:
Giới hạn limx→+∞cx2+ax2+b có giá trị bằng:
A. a
B. a+bc;
C. b
D. c
Câu 16:
A. 3;
Câu 17:
Trong không gian, cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a và b cùng nằm trong mp (a) và mp (a) // c thì góc giữa a và c bằng góc giữa b và c;
Câu 18:
A. 120°;
Câu 19:
Hàm số nào trong các hàm số sau không liên tục trên khoảng (0; 3):
A. y = cot x;
Câu 20:
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim1n=0;
C. lim1nk=0 k>1;
Câu 21:
Giá trị của tham số a để hàm số liên tục tại điểm x = 1 là
A. 12;
B. -1
C. −12;
D. 1
Câu 22:
Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Chọn khẳng định đúng?
A. PQ→=BC→+AD→;
B. PQ→=12BC→+AD→;
C. PQ→=12BC→−AD→;
D. PQ→=14BC→+AD→.
Câu 23:
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0
A.( 1,101)n;
B. 2n;
Câu 24:
Giới hạn limx→3+x−3x2−9 có giá trị bằng:
A. 0
B. -¥;
D. 6.
Câu 25:
Giới hạn limx→1x+3−2x−1 có giá trị bằng:
B. 23;
D. 54.
Câu 26:
Cho hàm số f (x) xác định trên đoạn [a, b]. Trong các mệnh đế sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu phương trình f (x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a, b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên khoảng (a, b);
Câu 27:
Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?
A. lim2n+31−2n;
B.lim2n+13.2n−3n;
C. lim1−n3n2+2n;
D. lim2n+1n−32n−2n3.
Câu 28:
Cho hàm số fx=1x−2. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hàm số liên tục trên (1; 3);
Câu 29:
Giới hạn lim11.2+12.3+⋅⋅⋅+1nn+1 có giá trị bằng:
A. 32;
B. 2
Câu 30:
A. AH ^ SC
D. AH ^ AC
Câu 31:
Ta có limx→−∞x−x2+xx+1=abvới a, b Î ℕ và ab tối giản. Khi đó, giá trị của 2a - b là:
A. 4
C. 3
Câu 32:
Trong không gian, cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ^ (ABCD). Mặt phẳng qua A và vuông góc với SC cắt SB, SC, SD theo thứ tự tại H, M, K. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. HK ^ AM;
Câu 33:
Cho liman+n2+n+12n−1=2. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a Î [1; 2);
Câu 34:
Cho góc giữa a→=3; b→=5; và bằng 120°. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. a→+2b→=9;
B. a→−2b→=139;
C. a→+b→=19;
D. a→−b→=7.
Câu 35:
A. 22;
C. -22;
D. -2
Câu 36:
Tính giới hạn của dãy số limn2+2n+5−n+3
Câu 37:
Cho hai hình chữ nhật ABCD, ABEF nằm trên hai mặt phẳng khác nhau sao cho hai đường chéo AC và BF vuông góc. Gọi CH là đường cao của tam giác BCE. Chứng minh rằng BF ^ AH
Câu 38:
Chứng minh rằng phương trình m(x - 1)3(x2 - 4) + x4 - 3 = 0 luôn có ít nhất hai nghiệm phân biệt với mọi giá trị m
2499 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com