Chuyên đề 2: Bất đẳng thức có đáp án

  • 2207 lượt thi

  • 28 câu hỏi

  • 60 phút

Câu 1:

Cho các số thực a, b, c thỏa mãn abc = 1, Chứng minh rằng:

aba4+b4+ab+bcb4+c4+bc+cac4+a4+ca1
 

Xem đáp án

Ta có: a4+b4aba2+b2aba4+b4+abababa2+b2+ab=1a2+b2+1

Tương tự có: bcb4+c4+bc1b2+c2+1;cac4+a4+ca1c2+a2+1

Suy ra VT1a2+b2+1+1b2+c2+1+1c2+a2+1

Đặt a2=x3;b2=y3'c2=z3 ta có: xyz = 1 ( do abc = 1)

Suy ra: VT1x3+y3+1+1y3+z3+1+1z3+x3+1

Dễ cm đc x3+y3xyx+y

VT1xyx+y+1+1yzy+z+1+1zxz+x+1

VTzxyzx+y+z+xxyzy+z+x+yzxyz+x+y

VTzx+y+z+xx+y+z+yzx+y+z=1

Vậy VT1 Dấu “=” xảy ra khi a = b = c.


Câu 2:

Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a+b+c+ab+bc+ac=6. Chứng minh rằng: a3b+b3c+c3a3

Xem đáp án

Đặt P=a3b+b3c+c3a.

Có a, b, c là các số thực dương, theo bất đẳng thức AM-GM có:

a3b+ab2a2b3c+bc2b2c3a+ac2c2.

P=a3b+b3c+c3a2a2+b2+c2ab+bc+ac, mà a+b+c+ab+bc+ac=6.

P2a2+b2+c2+a+b+c6.

ab2+bc2+ac202a2+b2+c22ab+bc+ca3a2+b2+c2a+b+c2.

Suy ra P23a+b+c2+a+b+c6.

ab+bc+caa2+b2+c23ab+bc+aca+b+c2.

Do đó 6=a+b+c+ab+bc+aca+b+c+13a+b+c213a+b+c2+a+b+c60.a+b+c3, a+b+c29.

Suy ra P23.9+36=3. Dấu đẳng thức xảy ra khi a = b = c.

Vậy a3b+b3c+c3a3.


Câu 3:

Cho a, b, c là các số thực dương và thỏa mãn điều kiện abc = 1

Chứng minh 12+a+12+b+12+c1.

Xem đáp án

Bất đẳng thức cần chứng minh 12+a+12+b+12+c1

b+2c+2+a+2c+2+a+2b+2a+2b+2c+2

ab+bc+ca+4a+b+c+12abc+2ab+bc+ca+4a+b+c+8

ab+bc+ca+4a+b+c+121+2ab+bc+ca+4a+b+c+8

ab+bc+ca3

Thật vậy áp dụng bất đẳng thức CauChy cho 3 số dương ta có ab+bc+ca3abc233.

Dấu “=” xảy ra khi a = b = c.

Hoàn tất chứng minh.


Câu 4:

Cho hai số thực dương a, b thỏa mãn a + b = 4ab

Chứng minh rằng: a4b2+1+b4a2+112

Xem đáp án

Từ a + b = 4ab 4ab2abab14 .

Chứng minh được BĐT: Với x, y > 0 ta có a2x+b2ya+b2x+y (*) .

Áp dụng (*) ta có

a4b2+1+b4a2+1=a24ab2+a+b24a2b+ba+b24ab(a+b)+(a+b)

a+b4ab+1=4ab4ab+1=114ab+112

Dấu đẳng thức xảy ra khi a=b=12 .


Câu 5:

Cho x, y, z là ba số dương. Chứng minh x+y+z1x+1y+1z9

Xem đáp án

Áp dụng bất đẳng thức xy+yx2 cho hai số x > 0; y > 0 ta chứng minh được x+y+z1x+1y+1z9 .


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận