Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
5166 lượt thi 80 câu hỏi 60 phút
Câu 1:
Rút gọn biểu thức A=3xx+9x3-4x (x>0)
Tính giá trị của biểu thức: A=25+38−218 .
Câu 2:
Cho biểu thức B=xx+x+xxx−1−x+31−x.x−12x+x−1 (Với x≥0 ; x≠1 và x≠14 ).
Câu 3:
Cho biểu thức P=3x+5x−4x+3x−1−x+1x+3−x+3x−1 (với x≥0 ; x≠1)
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x sao cho P=12.
Câu 4:
Không dùng máy tính cầm tay, hãy rút gọn biểu thức:
A=8−32+252+100,2
Câu 5:
Cho B=xx+3−x+1x−3+6x+xx−9:x−3x+3−1 với x≥0x≠9
Rút gọn biểu thức B và tính giá trị của B khi x=12+63
Câu 6:
Rút gọn biểu thức P=x−2x+2x−1x+1x+2, với x>0
Câu 7:
Không sử dụng máy tính cầm tay
Tính: 18−22+52.
Câu 8:
Rút gọn các biểu thức sau
A=33+212−27
Câu 9:
Rút gọn các biểu thức sau:
B=3−52+6−25
Câu 10:
Cho A=xx−2 ;B=2x+2+4xx−4
a) Tính A khi x=9
Câu 11:
b) Thu gọn T=A-B
Câu 12:
c) Tìm x để T nguyên
Câu 13:
1. Tính giá trị của biểu thức sau: A=16−9 , B=12−3+12+3.
Câu 14:
Cho biểu thức: V=1x+2+1x−2x+2x với x>0, x≠0.
a) Rút gọn biểu thức V.
Câu 15:
b) Tìm giá trị của x để V=13.
Câu 16:
Cho biểu thức A=25+345−500 và B=20. Tính tích A.B
Câu 17:
Cho biểu thức A=4y2+y+8y4−y:y−1y−2y−2y, với y>0, y≠4, y≠9.
1. Rút gọn biểu thức A
Câu 18:
Tìm y để A=-2.
Câu 19:
Thực hiện phép tính: 21−16.25;
Câu 20:
Cho biểu thức P=1+1x.1x+1+1x−1−2x−1 , x>0, x≠1 . Rút gọn biểu thức P và tìm các giá trị của x để P>1.
Câu 21:
Thực hiện phép tính: 21−16.25
Câu 22:
Rút gọn biểu thức 4x+9x−16x với x≥0 .
Câu 23:
Câu 24:
a) Tìm x để biểu thức A=x−1 có nghĩa.
Câu 25:
Câu 26:
Rút gọn biểu thức C=a−1a−1−aa−1a−1 với a≥0 và a≠1
Câu 27:
Rút gọn biểu thức: A=5−124+15−1
Câu 28:
Câu 29:
Rút gọn biểu thứcP=xx+1+xx−1x−1x với x>0, x≠1
Câu 30:
Phân tích 5x+7xy−6y+x+2y thành nhân tử với x, y là các số không âm.
Câu 31:
Rút gọn biểu thức A=12−75+37+43
Câu 32:
Câu 33:
a) P=50−2
Câu 34:
b) Q=1x+2+1x−2:1x−4 với x≥0, x≠4
Câu 35:
Câu 36:
Cho hai biểu thức A=x+2x−5 và B=3x+5+20−2xx−25 với x≥0; x≠25
1) Tính giá trị biểu thức A khi x=9.
Câu 37:
Chứng minh rằng B=1x−5
Câu 38:
Tìm tất cả các giá trị của x để A=B.x−4
Câu 39:
Rút gọn biểu thức: A=13+22+13−22
Câu 40:
Tính giá trị biểu thức sau:
a) A=38−218+472
Câu 41:
B=6−25−(1+5)2
Câu 42:
Cho hai biểu thức:
A=28–50+2+12;
B=xx–1–1xx–1⋅1x+1(với x>0; x≠1)
Câu 43:
Câu 44:
Cho biểu thức A=1x+1+xx−x với x>0 và x≠1 .
a) Rút gọn biểu thức A.
Câu 45:
Tìm x để A=2017
Câu 46:
9+1+16+5
Câu 47:
2−12+2−32+3−2
Câu 48:
Cho x>0, chứng minh P=xx+3x+33+x2−5−126−25 không phụ thuộc vào x.
Câu 49:
Tính giá trị các biểu thức: A=81+25 ; B=7+12−7 .
Câu 50:
Cho biểu thức P=3x+1−1x−1−x−5x−1 với x≥0,x≠1.
Câu 51:
b) Tính giá trị của biểu thức P khi x=24−162
Câu 52:
Câu 53:
Rút gọn biểu thức: B=x−2x+1x−1−x+xx với x≥0, x≠1
Câu 54:
Cho biểu thức P=1x2−x:x+1xx+x+x(với x>0 và x≠1)
Rút gọn biểu thức P.
Câu 55:
Tìm các giá trị của x sao cho 3P=1+x.
Câu 56:
a) Tính giá trị biểu thức: A=1−77+727
Câu 57:
Câu 58:
Rút gọn biểu thức: A=3(12−3)
Câu 59:
Rút gọn biểu thức:
A=a+1a−1−a−1a+1:a−14a+1. Với a≥0;a≠1
Câu 60:
Rút gọn biểu thức B=45−1
Câu 61:
Câu 62:
Tính giá trị biểu thức P=x3−2x2−2a+1x+4a+2021.
Câu 63:
Câu 64:
B=4x + x - 9x với x≥0
Câu 65:
Câu 66:
Cho biểu thức: B=3x−21x−9+2x−3, với x≥0 và x≠9
Rút gọn B và tìm x để B=56
Câu 67:
Thu gọn các biểu thức sau:
A=33−423+1+3+45−23
Câu 68:
B=xx−2x+28x−3x−4−x−4x+1+x+84−x(x≥0, x≠16)
Câu 69:
A=xx+3+3x−3.x+3x+9 với x≥0; x≠9
Câu 70:
B=212+3+3−52−62−3+3+52−1515
Câu 71:
Câu 72:
Câu 73:
Câu 74:
Thu gọn biểu thức: A=3+114−635+3
Câu 75:
Rút gọn biểu thức: A=3+2−32+6
Câu 76:
Câu 77:
Rút gọn biểu thức Pa=1a−1+1a+1:a+1a−1 (với a>0,a≠1)
Câu 78:
Tính giá trị của biểu thức: A=27+312−48
Câu 79:
Chứng minh rằng x−2x−1−2+xx+2x+1x−x+xx−1x=−2 với x>0; x≠1
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com