Đăng nhập
Đăng ký
19314 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
A. A303
B. 330
C. 10
D. C303
Câu 2:
A. d = 4.
B. d = 5.
C. d = 6.
D. d = 7.
Câu 3:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).
Câu 4:
Cho hàm số y=f(x) có đồ thị
A. x = -1.
B. x = 2.
C. x = 1.
D. x = -2.
Câu 5:
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Câu 6:
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x−4x+2 là
A. x = 2.
B. y = 2.
C. x = -2.
D. y = -2.
Câu 7:
A. y=x+22x−1
B. y=2x3x−3
C. y=x+12x−2
D. y=2x−4x−1
Câu 8:
A. 1
B. -3
C. -1
D. 3
Câu 9:
Với a,b>0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log(ab)=loga.logb
B. log(ab2)=2loga+2logb
C. log(ab2)=loga+2logb
D. log(ab)=loga-logb
Câu 10:
A. y'=5x5ln5
B. y'=5x.ln5
C. y'=5xln5
D. y'=5x
Câu 11:
A. a56
B. a5
C. a23
D. a76
Câu 12:
A. 26
B. 27
C. 28
D. 25
Câu 13:
B. 5
C. 2
D. 0
Câu 14:
A. ∫x2dx=x33+C
B. ∫x2dx=x23+C
C. ∫x2dx=x33
D. ∫x2dx=2x+C
Câu 15:
A. F(x)=3(x+1)2.
B. F(x)=13(x+1)2.
C. F(x)=13(x+1)2.
D. F(x)=13(x+1)2.
Câu 16:
A. f(1) = -1.
B. f(1) = 1
C. f(1) = 9
D. f(1) = -9
Câu 17:
A. I = ln2 + 2.
B. I = ln2 + 1.
C. I = ln2 - 1.
D. I = ln2 + 3.
Câu 18:
A. -1
B. 1
C. -4
D. 5
Câu 19:
A. z = 51 + 40i.
B. z = 51 - 40i.
C. z = 48 + 37i.
D. z = 48 - 37i.
Câu 20:
A. N
B. P
C. M
D. Q
Câu 21:
A. 8a
B. 8a3
C. a3
D. 6a3
Câu 22:
A. 6cm3
B. 4cm3
C. 3cm3
D. 12cm3
Câu 23:
A. V=16π3.
B. V=12π.
C. V=4π.
D. 4.
Câu 24:
A. V=120π cm3.
B. V=360π cm3.
C. V=200π cm3.
D. V=600π cm3.
Câu 25:
A. a→(-1;2;-3).
B. a→(2;-3;-1).
C. a→(-3;2;-1).
D. a→(2;-1;-3).
Câu 26:
B. 9
Câu 27:
A. 2x - y - 1 = 0.
B. -y + 2z - 3 = 0.
C. 2x - y + 1 = 0.
D. y + 2z - 5 = 0.
Câu 28:
A. u→=1 ;−1 ;−2
B. u→=3 ;−1 ;0
C. u→=1 ;3 ;−2
D. u→=1 ;−1 ;0
Câu 29:
A. 1327.
B. 1427.
C. 12.
D. 365729.
Câu 30:
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng −∞;−1 và 1;+∞.
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R.
D. Hàm số đồng biến trên R.
Câu 31:
A. 2M−m=−143
B. 2M−m=−133
C. 2M−m=173
D. 2M−m=163
Câu 32:
A. −12;+∞
B. −1;−12
C. −∞;−12
D. 1;+∞
Câu 33:
A. -2.
B. 12.
C. 22.
D. 2.
Câu 34:
A. -5
B. -5i
C. 5
D. 5i
Câu 35:
A. 45°.
B. 30°.
C. 60°.
D. 90°.
Câu 36:
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a2. Tính khoảng cách d từ O tâm của đáy ABCD
đến một mặt bên ttheo a.
A. d=a52.
B. d=a32.
C. d=2a53.
D. d=a23.
Câu 37:
A. x+12+y+12+z+12=29.
B. x−12+y−12+z−12=5.
C. x−12+y−12+z−12=25.
D. x+12+y+12+z+12=5.
Câu 38:
A. x=1+ty=1+tz=−1−t,t∈R
B. x=3+ty=2−tz=−1−t,t∈R
C. x=1−ty=−tz=1+t,t∈R
D. x=2+ty=2+tz=−2−t,t∈R
Câu 39:
A. x = 0.
Câu 40:
D. 4
Câu 41:
A. I = 8
B. I = 16
C. I = 3/2
D. I = 4.
Câu 42:
A. S = -1.
B. S = 1.
C. S = 7.
D. S = -5.
Câu 43:
A. a3152
B. a3156
C. a363
D. a336
Câu 44:
A. 1603cm2
B. 1403cm2
C. 143cm2
D. 50cm2
Câu 45:
A. x=3+ty=tz=1+t
B. x=3-ty=tz=1
C. x=3+ty=tz=1
D. x=3+ty=-tz=1+t
Câu 46:
A. 6
B. 7
C. 8
D.9
Câu 47:
A. 2
B. 1−52
C.1
D. -1+52
Câu 48:
A. f(b) > f(a) > f(c).
B. f(a) > f(b) > f(c).
C. f(a) > f(c) > f(b).
D. f(c) > f(a) > f(b).
Câu 49:
A. 13−3
B. 17−3
C. 17+3
D. 13+3
Câu 50:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M12;32;0 và mặt cầu S:x2+y2+z2=8 . Một đường thẳng đi qua điểm M và cắt (S) tại hai điểm phân biệt A, B. Diện tích lớn nhất của tam giác OAB bằng
A. 4
C. 22
D. 7
3863 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com