Đăng nhập
Đăng ký
11144 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
A. y'=πxlnπ
B. y'=xπx−1lnπ
C. y'=πxlnπ
D. y'=xπx−1
Câu 2:
A. x = 2
B. x = -1
C. y = 1
D. y = -2
Câu 3:
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 4:
Cho hàm số y = f(x) xác định trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Khi đó hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng
A. −1;+∞
B. −∞;2
C. (-1;2)
D. −∞;−1
Câu 5:
A. 13Bh
B. Bh
C. 12Bh
D. 3Bh
Câu 6:
A. Fx=ex+C
B. Fx=ex+x+C
C. Fx=ex−x+C
D. Fx=−ex+x+C
Câu 7:
A. Cnk=n!k!
B. Cnk=n!k!n−k!
C. Cnk=n!kn−k!
D. Cnk=n!n−k!
Câu 8:
A. 9
B. 1
C. 2
D. -7
Câu 9:
A. D=ℝ\1
B. D=−∞;1
C. D=ℝ
D. D=1;+∞
Câu 10:
A. y=−x4+2x2+1
B. y=−x3+3x+1
C. y=x4−2x2+1
D. y=x2−3x+1
Câu 11:
A. ∫fxdx=x33+x+C
B. ∫fxdx=x3+x+C
C. ∫fxdx=x3+C
D. ∫fxdx=x3−x+C
Câu 12:
A. x = 1
B. x = -3
C. x = 0
D. x = 3
Câu 13:
A. 11;+∞
B. 1;+∞
C. 11;+∞
D. −∞;11
Câu 14:
A. (1;-1;-2)
B. (-1;1;-2)
C. (-1;1;2)
D. (1;-1;2)
Câu 15:
A. d = -1
B. d = 3
C. d = 2
D. d = -3
Câu 16:
A. F0∈2;3
B. F0∈−4;−2
C. F0∈0;1
D. F0∈−2;0
Câu 17:
A. a3
B. 233a3
C. 3a3
D. 12a3
Câu 18:
Câu 19:
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Câu 20:
A. V
B. 9V
C. 3V
D. V3
Câu 21:
A. a + b
B. ab
C. -ab
D. - a - b
Câu 22:
A. 2
B. Vô số
D. 0
Câu 23:
B. h=323
C. h=33
D. h=333
Câu 24:
A. 6a3
B. a3
D. 2a3
Câu 25:
A. R = 6
B. R=3
C. R=6
D. R = 3
Câu 26:
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh bằng a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BDD'B') bằng
A. a
B. a24
C. 2a
D. a22
Câu 27:
A. 12πa2
B. 8πa2
C. 6πa2
D. 2πa2
Câu 28:
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Câu 29:
B. 0
C. 3
Câu 30:
A. y'=x1+x
B. y'=1−xx
C. y'=1+xx
D. y'=x1−x
Câu 31:
Cho hàm số bậc ba y = f(x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Câu 32:
A. m≤14
B. m>14
C. m≥14
D. m<14
Câu 33:
A. 7 < m < 20
B. m > 20
C. -10 < m < 6
D. m < -10
Câu 34:
A. 2a+b=8
B. 2a+b=5
C. 2a+b=9
D. 2a+b=6
Câu 35:
B. (-1;1)
C. R
D. −∞;−1 và 1;+∞
Câu 36:
A. 255
B. 1010
C. 31010
D. 55
Câu 37:
A. 1
B. 4
D. 4
Câu 38:
A. 44455
B. 455
C. 22455
D. 233
Câu 39:
A. 5
C. Vô số
Câu 40:
Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình ffx+1+2=0 là
B. 6
C. 4
D. 3
Câu 41:
B. 2a3
D. 4a3
Câu 42:
Cho hàm số bậc ba y = f(x). Hàm số g(x) = f(x + 2) có bảng biến thiên như bên dưới.
B. -3
C. -1
Câu 43:
Cho hai khối cầu có tổng diện tích bằng 80π tiếp xúc ngoài nhau và cùng tiếp xúc với mặt phẳng (P) lần lượt tại hai điểm A, B. Tính tổng thể tích của hai khối cầu đó biết AB=42.
A. 242π
B. 962π
C. 96π
D. 192π
Câu 44:
Trong mặt phẳng (P) cho tam giác ABC có AB = 1, AC = 2, BAC^=60∘. Điểm S thay đổi thuộc đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P), (S khác A). Gọi B1, C1 lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SC. Đường kính MN thay đổi của mặt cầu (T) ngoại tiếp khối đa diện ABCB1C1 và I là điểm cách tâm mặt cầu (T) một khoảng bằng ba lần bán kính. Tính giá trị nhỏ nhất của IM + IN.
A. 63
B. 20
C. 6
D. 210
Câu 45:
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh bằng a. Gọi α là mặt phẳng đi qua CD’ và tạo với mặt phẳng (A'B'C'D') một góc φ với tanφ=52. Mặt phẳng α chia khối lặp phương thành hai khối đa diện có thể tích là V1,V2 với V1>V2. Tính V1.
A. V1=712a3
B. V1=1017a3
C. V1=724a3
D. V1=1724a3
Câu 46:
B. 12
C. 1ln2
D. ln2
Câu 47:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈−25;0 sao cho hàm số y=x4−5ex−mx2−m2−mx+2 luôn đồng biến trên khoảng 2;+∞ ?
B. 24
C. 20
D. 19
Câu 48:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [0;100] để bất phương trình 42x−m−4.23x−2m+4.2x−m<1 nghiệm đúng với ∀x∈−∞;4?
A. 99
B. 92
C. 98
D. 93
Câu 49:
C. 5−ln1022022
D. 32
Câu 50:
Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho 3 điểm A(5;-2;0), B(4;5;-2) và C(0;3;2). Điểm M di chuyển trên trục Ox. Đặt Q=2MA→+MB→+MC→+3MB→+MC→. Biết giá trị nhỏ nhất của Q có dạng ab trong đó a,b∈ℕ và b là số nguyên tố. Tính a + b.
A. 38
B. 23
C. 43
D. 18
1 Đánh giá
0%
100%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com