Đăng nhập
Đăng ký
19323 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
Cho cấp số cộng có số hạng đầu là u1=3 và u6=18 . Công sai của cấp số cộng đó là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2:
A. x=2
B. x=−2
C. x=4
D. x=3
Câu 3:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trìnhx−12+y2+z+22=16. Tọa độ tâm I và bán kính r của mặt cầu (S) là:
A. I1;0;−2, r=16
B. I1;0;−2, r=4
C. I−1;0;2, r=16
D. I−1;0;2, r=4
Câu 4:
A. Cnk=Ank(n-k)!
B. Cnk=Ankk!
C. Cnk=k!(n-k)!n!
D. Cnk=n!(n-k)!
Câu 5:
A. 5
B. -3
Câu 6:
A. V=13Bh
B. V=16Bh
C. V=Bh
D. V=12Bh
Câu 7:
A. v→=23;7;3
B. v→=7;3;23
C. v→=3;7;23
D. v→=7;23;3
Câu 8:
Cho khối nón có bán kính đáy r=3 và chiều cao h=4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. 4
B. 12
C. 12π
D. 4π
Câu 9:
B. x=−3
C. y=−1
D. y=−3
Câu 10:
A. y=x4−2x2
B. y=x4−2x2+1
C. y=−x4+2x2+1
D. y=−x4+2x2
Câu 11:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, Điểm M(3;−1) biểu diễn số phức
A. z=3−i
B. z=−3+i
C. z=1−3i
D. z=−1+3i
Câu 12:
Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 2, độ dài đường sinh bằng 3. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đó.
A. 18π
B. 3π
D. 6π
Câu 13:
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x+x2 là
A. Fx=e2x+x3+C
B. Fx=e2x+x33+C
C. Fx=2e2x+2x+C
D. Fx=e2x2+x33+C
Câu 14:
Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α) : x−2y+2z−3=0. Điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng (α) ?
A. P(2;−1;1).
B. N(1;0;1).
C. M(2;0;1).
D. Q(2;1;1).
Câu 15:
A. y'=−1sin2x
B. y'=tanx
C. y'=cotx
D. y'=1sinx
Câu 16:
A. 2a.2b=4ab.
B. 2a.2b=2ab.
C. 2a.2b=2a−b.
D. 2a.2b=2a+b.
Câu 17:
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng −∞;3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng −1;1.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+∞.
Câu 18:
A. x=−2
B. x=2
C. x=3
D. x=0
Câu 19:
A. u4→=1 ;−2 ;−3
B. u2→=−1 ;2 ;3
C. u3→=2 ;−1 ;−1
D. u1→=2 ;1 ;1
Câu 20:
A. i3=i
B. i4=−1
C. 1+i2 là số thực
D. 1+i2=2i
Câu 21:
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có BC=a,BB'=a3 . Góc giữa hai mặt phẳng A'B'C và ABC'D' bằng
A. 60o
B. 45o
C. 30o
D. 90o
Câu 22:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x−2y+2z−2=0 và điểm I−1; 2; −1 . Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5 .
A. S:x−12+y+22+z−12=34.
B. S:x+12+y−22+z+12=25.
C. S:x+12+y−22+z+12=34.
D. S:x+12+y−22+z+12=16.
Câu 23:
A. 2
B. 1
D. 2
Câu 24:
A. ∫sinx dx=cosx+C
B. ∫1x dx=lnx+C, x≠0
C. ∫ex dx=ex+C
D. ∫ax dx=axlna+C, 0<a≠1
Câu 25:
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình tham số x=2+2ty=−3tz=−3+5t ;t∈ℝ . Khi đó, phương trình chính tắc của d là
A. x−22=y−3=z+35
B. x−22=y−3=z−35
C. x−2=y=z+3
D. x+2=y=z−3
Câu 26:
B. 3
C. 4
Câu 27:
A. d=22
B. d=3
C. d=33
D. d=64
Câu 28:
B. -1
C. -22
Câu 29:
A. a+2b=3
B. a+2b=0
C. a+2b=−10
D. a+2b=10
Câu 30:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng −∞; 2
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng −2; 1
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2 .
Câu 31:
Tung đồng thời hai con xúc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác xuất để số chấm xuất hiện trên hai con xúc sắc đều là số chẵn.
A. 12.
B. 13.
C. 14.
D. 16.
Câu 32:
A. V=6a33
B. V=2a33
C. V=24a33
D. V=12a33
Câu 33:
D. 1
Câu 34:
Câu 35:
A. 293
B. 113
C. 87
D. 253
Câu 36:
A. m=5
B. m=3
C. m=1
D. m=7
Câu 37:
Câu 38:
B. 2019
C. -1
D. -2019
Câu 39:
A. 0
B. 8
C. 1
D. 9
Câu 40:
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0
B. Hàm số y=hx không có cực trị
C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2
D. Đồ thị của hàm y=hx số có điểm cực tiểu là M1;0.
Câu 41:
A. x=1−ty=1+2tz=2−3t
B. x=1−ty=1+2tz=−2+3t
C. x=1−ty=1−2tz=−2−3t
D. x=1−ty=1+2tz=−2−3t
Câu 42:
A. -17
B. -33
C. 33
D .17
Câu 43:
A. M3; 3
B. M4; 2
C. M6; 6
D. M9; 3
Câu 44:
A. 11834a2+3b23
B. π1834a2+b23
C. π1824a2+3b23
D. π1834a2+3b23.
Câu 45:
A. 3.641.528 đồng
B. 3.533.057 đồng
C. 3.641.529 đồng
D. 3.533.058 đồng
Câu 46:
C. 2
Câu 47:
A. 7
B. 6
C. 5
D. 3
Câu 48:
A. 3
B. 15
C. 13
Câu 49:
A. y−2z=0.
B. y−z=0.
C. 2y+z=0.
D. x+z=0.
Câu 50:
A. ϕ
B. 2; 4
C. −2; 2
D. 0; 1
3865 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com