Đăng nhập
Đăng ký
19325 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
A. ϕ
B. 2; 4
C. −2; 2
D. 0; 1
Câu 2:
A. I=5
B. I=−5
C. I=−3
D. I=3
Câu 3:
A. S=12π
B. S=48π
C. S=24π
D. S=96π
Câu 4:
A. M2 ; 1 ; 0.
B. M2 ; 0 ; 1.
C. M0 ; 2 ; 1.
D. M1 ; 2 ; 0.
Câu 5:
A. d=3
B. d=2
C. d=−3
D. d=−2
Câu 6:
A. I−1;2;1 và R=3
B. I1;−2;−1 và R=3
C. I−1;2;1 và R=9
D. I1;−2;−1 và R=9
Câu 7:
A. a2
B. a76
C. a3
D. a16
Câu 8:
A. Hàm số đồng biến trên −1;0 và 1;+∞.
B. Hàm số đồng biến trên −1;0∪1;+∞.
C. Hàm số đồng biến trên −∞;−1∪1;+∞.
D. Hàm số đồng biến trên −∞;0 và 0;+∞.
Câu 9:
A. y=−x3+3x2+1
B. y=x3−3x−1
C. y=x3−3x+1
D. y=−x3−3x2−1
Câu 10:
A. C103+C82
B. C103.C82
C. A103.A82
D. A103+A82
Câu 11:
A. y=2, x=12
B. x=2, y=2
C. y=2, x=2
D. y=2, x=−2
Câu 12:
A. M
B. N
C. Q
D. P
Câu 13:
A. 1x2+2
B. 2xx2+2
C. xx2+2
D. 2x+2x2+2
Câu 14:
A. ∫3x−e−x dx=3xln3+e−x+C
B. ∫1cos2x dx=tanx+C
C. ∫1x dx=lnx+C
D. ∫sinxdx=−cosx+C
Câu 15:
A. a→=3;32;1
B. a→=9;2;−3
C. a→=3;2;1
D. a→=3;23;1
Câu 16:
A. V=πa33
B. V=πa323
C. V=πa333
D. V=πa333
Câu 17:
A. -2
B. 2
C. 1
D. -1
Câu 18:
A. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.
B. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là V=3Bh.
C. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là V=13Bh.
D. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là V=Bh.
Câu 19:
A. −10i
B. 11+8i
C. 11-10i
D. 10i
Câu 20:
A. M1 ; 0 ; 0
B. Q0 ; 0 ; 3
C. P0 ; 2 ; 0
D. N1 ; 2 ; 3
Câu 21:
A. 325
B. 25
C. 310
D. 710
Câu 22:
A. P=1
B. P=3
C. P=6
D. P=0
Câu 23:
A. −cotx+x2−π216
B. cotx−x2+π216
C. −cotx+x2−1
D. cotx+x2−π216
Câu 24:
A. 6
B. 3
C. 2
D. 12
Câu 25:
A. 304
B. 700
C. 296
D. 300
Câu 26:
A. -1 - 2i
B. 1 - 2i
C. 135+165i
D. 1+2i
Câu 27:
A. 200
B. 100
C. 102
D. 201
Câu 28:
A. 60°
B. 30°
C. 90°
D. 45°
Câu 29:
A. a332
B. a334
C. a33
D. a336
Câu 30:
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
Câu 31:
A. log2xy=log2xlog2y
B. log2x2y=2log2x−log2y
C. log2xy=log2x.log2y
D. log2x+y=log2x+log2y
Câu 32:
A. a=−3, b=1
B. a=3, b=−1
C. a=−3, b=−1
D. a=3, b=1
Câu 33:
A. x=0y=2+tz=0t∈ℝ
B. x=0y=0z=tt∈ℝ
C. x=ty=0z=0t∈ℝ
D. x=ty=tz=tt∈ℝf
Câu 34:
A. x+12+y+12+z+12=5
B. x+12+y+12+z+12=29
C. x−12+y−12+z−12=5
D. x−12+y−12+z−12=25
Câu 35:
A. Hàm số đạt cực trị tại x=1
B. Hàm số đồng biến trên 0;+∞
C. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=2ln2+1
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng −∞;0
Câu 36:
Câu 37:
A. 6 và -12
B. 6 và -13
C. 5 và -13
D. 6 và -31
Câu 38:
A. d=a63
B. d=a3
C. d=a32
D. d=a
Câu 39:
A. π2+28
B. π2+8π+88
C. π2+8π+28
D. π2+6π+88
Câu 40:
A. 5
B. 13
C. 11
D. 7
Câu 41:
A. -9
B. 253
Câu 42:
A. x=0
B. x=2
C. Không có điểm cực tiểu
D. x=1
Câu 43:
A. V=2a3.
B. V=a35.
C. V=6a3.
D. V=a3143.
Câu 44:
A. x−22=y−23=z−34
B. x1=y1=z−11
C. x−22=y+22=z−32
D. x2=y−23=z−3−1
Câu 45:
A. 8
C. 6
D. 4
Câu 46:
A. 14.465.000 đồng
B. 14.865.000 đồng
C. 13.265.000 đồng
D. 12.218.000 đồng
Câu 47:
A. 2+23
B. 43
C. 4
D. 8
Câu 48:
A. 523π2
B. 3773
C. 2031
D. 2031π2
Câu 49:
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
B. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
Câu 50:
A. 4039
B. 4038
C. 2019
D. 2017
3865 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com