Đăng nhập
Đăng ký
19324 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
A. x=−3.
B. x=3.
C. x=−1.
D. x=1.
Câu 2:
A.104
B. 450
C.1326
D. 2652
Câu 3:
A. 401
B. 403
C. 402
D. 404
Câu 4:
Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng −∞;−1 và 1;+∞ .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).
Câu 5:
A. Hàm số fx có điểm cực tiểu là x=2 .
B. Hàm số fx có giá trị cực đại là -1.
C. Hàm số fx có điểm cực đại là x=4.
D. Hàm số fx có giá trị cực tiểu là 0.
Câu 6:
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
Câu 7:
A. x=2 và y=1
B. x=1và y=−3
C. x=−1 và y=2
D. x=1 và y=2
Câu 8:
A. y=x−2x+1
B. y=x4−2x2−2
C. y=−x4+2x2−2
D. y=x3−2x2−2
Câu 9:
Số giao điểm của đồ thị hàm số y=x4−2x2+2 và trục hoành là
A. 0
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 10:
A. 2loga+logb
B. loga+2logb
C. 2loga+logb
D. loga+12logb
Câu 11:
A. y'=πxlnπ
B. y'=πxlnπ
C. y'=xπx−1lnπ
D. y'=xπx−1
Câu 12:
A. P=a29
B. P=a18
C. P=a2
D. P=a
Câu 13:
A. x=−3
B. x=34
C. x=18
D. x=−13
Câu 14:
Tập nghiệm của phương trình log3x2−3x+3=1 là
A. {3}
B. {-3;0}
C. {0;3}
C. {0}
Câu 15:
A. Fx=3x2+3x+C
B. Fx=x43+3x2+2x+C
C. Fx=x44+3x22+2x+C
D. Fx=x44+x22+2x+C
Câu 16:
Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?
A. ∫sin2xdx=cos2x2+C,C∈ℝ
B. ∫sin2xdx=cos2x+C,C∈ℝ
C. ∫sin2xdx=2cos2x+C,C∈ℝ
D. ∫sin2xdx=−cos2x2+C,C∈ℝ
Câu 17:
A. T = -6
B. T = 2
C. T = 6
D. T = -2
Câu 18:
A. 5
C. 4
D. 7
Câu 19:
A. z¯=1+3i
B. z¯=−1−3i
C. z¯=1−3i
D. z¯=3−i
Câu 20:
A. z=5i
B. z=−5i
C. z=4−5i
D. z=−4+5i
Câu 21:
A. (2;3)
B. (2;-3)
C. (-2;-3)
D. (-2;3)
Câu 22:
A. 83
C. 23
Câu 23:
A. V=a33
B. V=233a3
C. V=33a3
D. V=34a3
Câu 24:
A. 4πa33
B. 2πa3
C. 2πa33
D. 4πa3
Câu 25:
Cho khối trụ có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 2a . Thể tích khối trụ đã cho bằng
A. 163πa3
B. 32πa3
C. 323πa3
D. 16πa3
Câu 26:
A. a→−1;2;−3
B. a→2;−3;−1
C. a→−3;2;−1
D. a→2;−1;−3
Câu 27:
A. (1;-2;-5)
B. (1;2;-5)
C. (-1;-2;5)
D. (1;2;5)
Câu 28:
Trong không gian Oxyz , điểm M3;4;−2 thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A. R:x+y−7=0
B. S:x+y+z+5=0
C. Q:x−1=0
D. P:z−2=0
Câu 29:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: x=2+3ty=−1−4tz=5t đi qua điểm nào sau đây?
A. M(2; −1; 0)
B. M(8; 9; 10)
C. M(5; 5; 5)
D. M(3; −4; 5)
Câu 30:
A. 0 , 2
B. 0 , 3
C. 0 , 4
D. 0 , 5
Câu 31:
A. y=x4−2x2−1
B. y=13x3−12x2+3x+1
C. y=x−1x+2
D. y=x3+4x2+3x−1
Câu 32:
A. -4
B. −283
C. 43
D. −43
Câu 33:
A. S=(−3;+∞)
B. S=(−∞;3)
C. S=(−∞;−3)
D. S=(3;+∞)
Câu 34:
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có AB=AA'=a,AD=2a . Gọi góc giữa đường chéoA'C và mặt phẳng đáy ABCD là α . Khi đó tanα bằng
A. tanα=55
B. tanα=5
C. tanα=33
D. tanα=3
Câu 35:
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC=a2 , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 300 . Gọi h là khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. h=a2
B. h=3a
C. h=a3
D. h=a
Câu 36:
Trong không gian Oxy, cho hai điểm I (1; 0; -1) và A (2; 2; -3). Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.
A. x+12+y2+z−12=3
B. x−12+y2+z+12=3
C. x+12+y2+z−12=9
D. x−12+y2+z+12=9
Câu 37:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm I1; 0; −1 và A2; 2; −3 . Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.
Câu 38:
A. d:x−22=y+1−3=z−31
B. d:x+22=y−1−3=z+31
C. d:x−22=y+3−1=z−13
D. d:x−22=y−1−1=z−33
Câu 39:
Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên ℝ và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y=fx2 có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 3
D. 6
Câu 40:
A. S = 14
B. S = 0
C. S = 12
D. S = 35
Câu 41:
Cho hàm số fx liên tục trên ℝ. Biết ∫1e3flnxxdx=7, ∫0π2fcosx.sinxdx=3 . Tính ∫13fx+2xdx .
A. 12
B. 15
C. 10
D. -10
Câu 42:
A. P=z2−42
B. P=z−22
C. P=z−42
D. P=z2−22
Câu 43:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Hình chiếu của S trên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm của cạnh AB. Cạnh bên SD=3a2 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
A. 13a3
B. 33a3
C. 53a3
D. 23a3
Câu 44:
A. 8003cm2
B. 4003cm2
C. 250 cm2
D. 800 cm2
Câu 45:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, cho A (1; -4; 0), B (3; 0; 0). Viết phương trình đường trung trực Δ của đoạn AB biết Δ nằm trong mặt phẳng α:x+y+z=0 .
A. Δ:x=2+2ty=−2−tz=−t
B. Δ:x=2+2ty=2−tz=−t
C. ∆:x=2+2ty=−2−tz=0
D. Δ:x=2+2ty=−2−tz=t
Câu 46:
Cho hàm số y=fx liên tục trên ℝvà đồ thị hàm số y=f'x cho bởi hình vẽ bên. Đặt gx=fx−x22 , ∀x∈ℝ . Hỏi đồ thị hàm số y=gx có bao nhiêu điểm cực trị
Câu 47:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m m<10 để phương trình 2x−1=log4x+2m+m có nghiệm ?
A. 9
B. 10
C. 5
Câu 48:
A. a+c>0
B. a+b+c+d<0
C. a+c<b+d
D. b+d−c>0
Câu 49:
Cho số phức z thỏa mãn 5z−i=z+1−3i+3z−1+i . Tìm giá trị lớn nhất M của z−2+3i ?
A. M=103
B. M=1+13
C. M=45
D. M=9
Câu 50:
Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A (m; 0; 0), B (0; m-1; 0), C (0; 0; m+4) thỏa mãn BC = AD,CA = BD và AB = CD. Giá trị nhỏ nhất của bán kính mặt cầu ngoai tiếp tứ diện ABCD bằng
A. 72
B. 142
C. 7
D. 14
3865 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com