Đăng nhập
Đăng ký
19320 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
Câu 1:
A. 170
B. 160
C. 190
D. 360
Câu 2:
A. q = 3.
B. q = -3.
C. q = 2.
D. q = -2.
Câu 3:
Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên bên dưới.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0;1).
B. −∞;0.
C. 1;+∞.
D. (-1;0).
Câu 4:
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
A. y = 5.
B. x = 2.
C. x = 0.
D. y = 1.
Câu 5:
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Câu 6:
A. y = 2.
B. y = -1.
C. y = 12.
D. x = 2.
Câu 7:
A. f(x)=x4−2x2.
B. f(x)=x4+2x2.
C. f(x)=−x4+2x2−1.
D. f(x)=−x4+2x2.
Câu 8:
A. 3
D. 1
Câu 9:
A. 2log32a.
B. 4log32a.
C. 4log3a.
D. 49log3a.
Câu 10:
A. y'=120e4x.
B. y'=−45e4x.
C. y'=45e4x.
D. y'=−120e4x.
Câu 11:
A. a73.
B. a56.
C. a116.
D. a103.
Câu 12:
A. 0
B. 3
Câu 13:
A. S=−23;23.
B. S=−32;32.
C. S=23.
D. S=32.
Câu 14:
A. F(x)=x2+x.
B. F(x)=x2+1.
C. F(x)=x2+1.
D. F(x)=x2+1.
Câu 15:
A. ∫f(x)dx=x22+cos2x+C.
B. ∫f(x)dx=x22+12cos2x+C.
C. ∫f(x)dx=x2+12cos2x+C.
D. ∫f(x)dx=x22−12cos2x+C.
Câu 16:
A. -30.
B. 0.
C. 70.
D. 30.
Câu 17:
A. −13.
B. 13.
C. −23.
D. 23.
Câu 18:
A. 6
B. -6i
C. 5
D. -6
Câu 19:
Cho hai số phức z1=1+2i, z2=2−3i. Xác định phần thực, phần ảo của số phức z=z1+z2 .
A. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng -5.
B. Phần thực bằng 5; phần ảo bằng 5.
Câu 20:
A. z = 2i
B. z =0
C. z = 2
D. z = 2 + 2i
Câu 21:
A. 43a3
B. 163a3
C. 4a3
D. 16a3
Câu 22:
A. a3612.
B. a364.
C. a3312.
D. a334.
Câu 23:
A. 2πa3.
B. 12πa3.
C. 6πa3.
D. 4πa3.
Câu 24:
A. 48πa3.
B. 18πa3.
C. 36πa3.
D. 12πa3.
Câu 25:
A. (1;2;3).
B. (-1;-2;3).
C. (3;5;1).
D. (3;4;1).
Câu 26:
A. I(1;2;-3), R=2.
B. I(-1;-2;3); R=2.
C. I(1;2;-3), R=4.
D. I(-1;-2;3), R=4.
Câu 27:
Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M(-1;2;0) và có vectơ pháp tuyến n→=4;0;−5 là
A. 4x - 5y - 4 = 0.
B. 4x - 5z - 4 = 0.
C. 4x - 5y + 4 = 0.
D. 4x - 5z + 4 = 0.
Câu 28:
A. u2→=1;3;−1
B. u2→=0;3;−1
C. u4→=1;2;5
D. u3→=1;−3;−1
Câu 29:
A. 14.
B. 12.
C. 34.
D. 13.
Câu 30:
A. −∞;12
B. 0;+∞
C. −∞;0
D. 12;+∞
Câu 31:
A. M + 2m = -1
B. M + 2m = 39
C. M + 2m = -41
D. M + 2m = -40
Câu 32:
A. −2;+∞.
B. −∞;−2.
C. −∞;2.
D. 2;+∞.
Câu 33:
B. -3
C. 3
D. -1
Câu 34:
Cho số phức z thỏa mãn (1+2i)z=(1+2i)-(-2+i) . Mô đun của z bằng
A. 2
B. 1
D. 10
Câu 35:
A. cotφ=2
B. cotφ=12
C. cotφ=22
D. cotφ=24
Câu 36:
A. Độ dài đoạn AC.
B. Độ dài đoạn AB.
C. Độ dài đoạn AH trong đó H là hình chiếu vuông góc của A trên SB.
Câu 37:
A. x−22+y−22+z−22=2
B. x−22+y−22+z−22=4
C. x2+y2+z2=2
D. x−12+y2+z−12=4
Câu 38:
A. x+1−2=y−3−2=z−2−4
B. x+12=y−3−4=z−21
C. x−2−1=y+43=z−12
D. x−12=y+3−4=z+21
Câu 39:
A. 210
B. -195
C. 105
D. 300
Câu 40:
Có bao nhiêu số tự nhiên x không vượt quá 2018 thỏa mãnlog2x4log22x≥0?
A.2017
B.2016
C. 2014
D. 2015
Câu 41:
A.2
B. -2
C. 10
D. 6
Câu 42:
A. S=3.
B. S=36.
C. S=233.
D. S=33.
Câu 43:
A. a33
B. a333
C. 3a3
D. 33a3
Câu 44:
A. 33750000 đồng.
Câu 45:
A. x=1−ty=2−tz=2
B. x=1−ty=2−tz=3−t
C. x=1+ty=2−tz=3
D. x=1−ty=2+tz=3
Câu 46:
A. 9
B. 11
C. 8
D. 7
Câu 47:
A. 4
B. 5
Câu 48:
A. f(-2) < f(-1) < f(2) < f(6)
B. f2<f−2<f−1<f6
C. f−2<f2<f−1<f6
D. f6<f2<f−2<f−1
Câu 49:
A. m=2−1
B. m=22
C. m = 2
D. m=22 -2
Câu 50:
A. (1;1;3)
B. 53;73;73
C. 13;−13;−13
D. (1;-2;1)
3864 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com