Đề số 22
23 người thi tuần này 4.6 21.1 K lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
🔥 Đề thi HOT:
(2025 mới) Đề thi ôn tập THPT môn Toán có đáp án (Đề số 1)
30 Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán có lời giải chi tiết mới nhất (Đề số 1)
(2025 mới) Đề thi ôn tập THPT môn Toán có đáp án (Đề số 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Toán có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Các dạng bài tập Cực trị hàm số cực hay có lời giải (P1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Toán có đáp án năm 2025 (Đề 2)
214 Bài toán thực tế từ đề thi Đại học có lời giải chi tiết (P1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A.\(y = \frac{3}{4}.\)
B.\(y = - \frac{3}{4}.\)
C.\(x = \frac{3}{4}.\)
D. \(x = - \frac{5}{4}.\)
Lời giải
Đáp án B
Vì \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \frac{{4 - 3x}}{{4x + 5}} = - \frac{3}{4}\) (hoặc \(\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \frac{{4 - 3x}}{{4x + 5}} = - \frac{3}{4}\)) nên đường thẳng \(y = - \frac{3}{4}\) là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho.
Câu 2
A.\({60^0}.\)
B.\({30^0}.\)
C.\({90^0}.\)
Lời giải
Đáp án D

Ta có: \(SA \bot \left( {ABCD} \right) \supset AC \Rightarrow SA \bot AC \Rightarrow \left( {SC,\left( {ABCD} \right)} \right) = \widehat {SCA}.\)
Xét tam giác vuông \(SAC,\) ta có: \(\tan \widehat {SCA} = \frac{{SA}}{{AC}} = \frac{{a\sqrt 2 }}{{a\sqrt 2 }} = 1 \Rightarrow \widehat {SCA} = {45^0}.\)
Lời giải
Đáp án C.
Hình bát diện đều có 12 cạnh.
Lời giải
Đáp án C.
Theo bài ra, \(x,y,z\) là ba số dương lập thành cấp số nhận và \({\log _a}x;{\log _{\sqrt a }}y;{\log _{\sqrt[3]{a}}}z\) lập thành cấp số cộng nên ta có: \(\left\{ \begin{array}{l}xz = {y^2}\\{\log _a}x + {\log _{\sqrt[3]{a}}}z = 2{\log _{\sqrt a }}y\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x.z = {y^2}\\{\log _a}x + 3{\log _a}z + 4{\log _a}y\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x.z = {y^2}\\{\log _a}x{z^3} = {\log _a}{y^4}\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}xz = {y^2}\\x{z^3} = {y^4}\end{array} \right.\)
\( \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x.z = {y^2}\\{y^2}{z^2} = {y^4}\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x.y = {y^2}\\z = y\end{array} \right. \Leftrightarrow x = y = z.\)
Do đó: \(Q = \frac{{2017x}}{y} + \frac{{2y}}{z} + \frac{z}{x} = \frac{{2017x}}{x} + \frac{{2x}}{x} + \frac{x}{x} = 2017 + 2 + 1 = 2020.\)
Câu 5
A. \(\frac{4}{3}\pi {R^2}.\)
B.\(4\pi {R^2}.\)
C.\(2\pi {R^2}.\)
D. \(\pi {R^2}.\)
Lời giải
Đáp án B.
Diện tích mặt cầu \(\left( S \right)\) là \(S = 4\pi {R^2}.\)
Câu 6
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A.6.
B.1.
C.\(\frac{{17}}{2}.\)
D.2.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A.\( - \frac{5}{2}.\)
B.2.
C.\( - 4.\)
D.\(\frac{3}{2}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A.\(\left( { - \infty ;4} \right).\)
B.\(\left( {1; + \infty } \right).\)
C.\(\left( {4; + \infty } \right).\)
D.\(\left( { - \infty ;4} \right].\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A.\(P = {a^{\frac{9}{4}}}.\)
B. \(P = {a^{\frac{{17}}{4}}}.\)
C.\(P = {a^{\frac{7}{4}}}.\)
D. \(P = {a^{\frac{5}{4}}}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. \(\ln 6.\)
B.\(\ln 2.\)
C.\(2\ln 2.\)
D. \(\ln 8.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A.\(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}.\)
B.\(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}.\)
C.\({a^3}\sqrt 3 .\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A.\(\frac{{8{a^3}\sqrt 3 }}{3}.\)
B.\({a^3}\sqrt 3 .\)
C.\(6{a^3}\sqrt 3 .\)
D. \(8{a^3}\sqrt 3 .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. \(\left( {1;3} \right).\)
B.\(\left( {3; + \infty } \right).\)
C.\(\left( { - 2;0} \right).\)
D. \(\left( {0;1} \right).\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A.\[y = x + 5.\]
B.\(y = 10x - 27.\)
C.\(y = 7x - 7.\)
D. \(y = 10x - 13.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. \(M = 1.\)
B. \(M = \frac{1}{2}\)
C. \(M = 0\)
D. \(M = \frac{{129}}{{250}}\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A.\[y = {x^4} - 2{x^2}\].
B.\[y = - {x^3} + 3x\].
C.\[y = {x^3} - 3x\].
D. \[y = - {x^4} + 2{x^2}\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A.\(100\pi .\)
B.\(25\pi .\)
C.\(2475\pi .\)
D. \(2476\pi .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A.\(AB = 4.\)
B.\(AB = 8.\)
C.\(AB = \sqrt 6 .\)
D. \(AB = 2\sqrt 2 .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A.\(4\pi {a^3}.\)
B.\(9\pi {a^3}.\)
C.\(12\pi {a^3}.\)
D.\(36\pi {a^3}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A.\({a^3}\sqrt {14} .\)
B.\({a^3}.\)
C.\(3{a^3}.\)
D. \({a^3}\sqrt {13} .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A.\(R = a.\)
B.\(R = a\sqrt 3 .\)
C.\(R = a\sqrt 5 .\)
D. \(R = 3a.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. \(4.\)
B.\( - 2.\)
C.\( - 1.\)
D. 3.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A.41.
B. 45.
C. 43.
D. 20.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 32
A. 152.
B. \( - 232.\)
C. 232.
D. \( - 152.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 34
A.\(\left( {0; + \infty } \right).\)
B.\(\left( { - 1;0} \right).\)
C.\(\left( {0;1} \right).\)
D. \(\left( {1; + \infty } \right).\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 35
A.\(5\pi {a^2}.\)
B.\(8\pi {a^2}.\)
C.\(4\pi {a^2}.\)
D. \(10\pi {a^2}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 36
A.\(\frac{{18}}{{35}}.\)
B.\(\frac{{24}}{{35}}.\)
C.\(\frac{{144}}{{245}}.\)
D.\(\frac{{72}}{{245}}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 37
A.\(m >3.\)
B.\( - 1 < m < 1.\)
C.\(m < - 3.\)
D.\( - 3 < m \le - 1.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 38
A.\(2\sqrt 2 {a^3}.\)
B.\(6\sqrt 2 {a^3}.\)
C.\(\sqrt 2 {a^3}.\)
D.\(\frac{{2\sqrt 2 {a^3}}}{3}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 40
A.\(\frac{{a\sqrt {21} }}{{29}}.\)
B.\(a\sqrt 3 .\)
C.\(\frac{{a\sqrt {21} }}{{\sqrt {29} }}.\)
D. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 43
A.\(AD = 4a\sqrt 2 .\)
B. \(AD = 8a.\)
C.\(AD = 2a.\)
D. \(AD = 2a\sqrt 3 .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 45
A.\(\frac{{a\sqrt 6 }}{{12}}.\)
B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}.\)
C.\(\frac{{a\sqrt 6 }}{2}.\)
D. \(a\sqrt 3 .\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 49
A. \( - 3.\)
B. 1.
C. 3.
D. \( - 1.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 50
A.\(\frac{4}{5}.\)
B. \(\frac{2}{3}\)
C.\(\frac{4}{9}.\)
D. \(\frac{5}{4}.\)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.