Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
5937 lượt thi câu hỏi 90 phút
6670 lượt thi
Thi ngay
4145 lượt thi
10805 lượt thi
8541 lượt thi
8272 lượt thi
5916 lượt thi
6910 lượt thi
6144 lượt thi
9789 lượt thi
Câu 1:
A. 2;+∞
B. (0;2)
C. (-2;0)
D. −∞;2∪0;+∞
Câu 2:
Câu 3:
A. x = 6
B. x = -2
C. x = 4
D. x = 2
Câu 4:
A. yCT=2
B. yCT=1
C. yCT=-2
D. yCT=-1
Câu 5:
Câu 6:
A. D=−1;+∞
B. D=−∞;−1
C. D=−∞;1
D. D=ℝ\−1
Câu 7:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 8:
A. y'=3.53x+1ln5
B. y'=33x+1
C. y'=3.53x+1
D. y'=3.53x+1ln5
Câu 9:
A. M = 6
B. M = 2
C. M = 4
D. M = -6
Câu 10:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y=x3−3x2+2
B. y=−x3−3x2+2
C. y=x4−2x2+2
D. y=x3+3x2+2
Câu 11:
Cho đường tròn quay quanh một đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó một góc 3600 ta được hình gì?
Câu 12:
A. 2xA+3xB=10
B. 2xA+3xB=15
C. 2xA+3xB=1
D. 2xA+3xB=3
Câu 13:
A. x=1; y=2
B. y=1; x=2
C. x=−1; y=2
D. x=1; y=−2
Câu 14:
A. 6
B. 10
C. 11
D. 12
Câu 15:
A. M=3; m=1
B. M=2; m=34
C. M=2; m=−14
D. M=3; m=−34
Câu 16:
A. y=x−2
B. y=x4
C. y=x2
D. y=2x
Câu 17:
A. −3;0
B. 1;+∞
C. −∞;−3
D. −2;+∞
Câu 18:
A. r=1313a
B. r=32a
C. r=a14
D. r=142a
Câu 19:
A. Sxq=48πa2
B. Sxq=36πa2
C. Sxq=8πa2
D. Sxq=16πa2
Câu 20:
A. 7x+6=0
B. 7x−6=0
C. x-6=0
D. x+6=0
Câu 21:
A. 1;+∞
B. −∞;1
C. −∞;1
D. 1;+∞
Câu 22:
Số tuổi của An và Bình là các nghiệm của phương trình 15−log3x+21+log3x=1. Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A. 36
B. 21
C. 12
D. 23
Câu 23:
A. πa368
B. πa364
C. πa3612
D. πa362
Câu 24:
A. 2a33
B. 32a34
C. 2a36
D. 32a32
Câu 25:
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1;tiệm cận ngang là đường thẳng y=4
Câu 26:
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 27:
A. 1
B. 4
D. 2
Câu 28:
A. P=m2−122m
B. P=m2−6m
C. P=m2−12m
D. P=4m2−32m
Câu 29:
C. 2
D. 3
Câu 30:
A. 3a
B. 2a
C. a3
D. a
Câu 31:
A. logyx=logaxlogay
B. loga1x=1logax
C. logax+y=logax+logay
D. logxb=logba.logax
Câu 32:
A. m∈0;3
B. −3<m<1
D. 1<m<3
Câu 33:
A. a, b, d<0; c>0
B. a, b, c<0; d>0
C. a, c, d<0; b>0
D. a, d>0; b, c<0
Câu 34:
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 3
Câu 35:
A. m < 0
B. m > 0
C. m = 1
D. m = 0
Câu 36:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx125x+log25x>32+log52x
A. S=−5;-1
B. S=−5;1
C. S=-1;5
D. S=1;5
Câu 37:
A. 3
B. 1
D. 0
Câu 38:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log25x−1.log42.5x−2=m có nghiệm x≥1
A. m∈−∞;2
B. m∈2;+∞
C. m∈3;+∞
D. m∈−∞;3
Câu 39:
Câu 40:
Câu 41:
A. 2
B. 23
C. 1027
D. 54
Câu 42:
Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có AB=2a; AA'=a3. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' .
A. a34
B. 3a3
C. 3a34
D. a3
Câu 43:
A. 6V3
B. 2V3
C. 4V3
D. V3
Câu 44:
A. (0;1)
B. 0;+∞
C. −∞;0
D. −∞;+∞
Câu 45:
A. y=lnx+1
B. y=lnx+1
C. y=lnx
D. y=lnx
Câu 46:
A. l=a
B. l=a3
C. l=a2
D. l=2a
Câu 47:
A. r=8a3
B. r=22a
C. r=4a3
D. r=2a
Câu 48:
A. a348
B. a316
C. a36
D. a324
Câu 49:
A. a2π32
B. 27πa22
C. a2π3
D.
1187 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com