Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
5898 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
6646 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. 2;+∞
B. (0;2)
C. (-2;0)
D. −∞;2∪0;+∞
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
A. x = 6
B. x = -2
C. x = 4
D. x = 2
Câu 5:
A. yCT=2
B. yCT=1
C. yCT=-2
D. yCT=-1
Câu 6:
Câu 7:
A. D=−1;+∞
B. D=−∞;−1
C. D=−∞;1
D. D=ℝ\−1
Câu 8:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 9:
A. y'=3.53x+1ln5
B. y'=33x+1
C. y'=3.53x+1
D. y'=3.53x+1ln5
Câu 10:
A. M = 6
B. M = 2
C. M = 4
D. M = -6
Câu 11:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y=x3−3x2+2
B. y=−x3−3x2+2
C. y=x4−2x2+2
D. y=x3+3x2+2
Câu 12:
Cho đường tròn quay quanh một đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó một góc 3600 ta được hình gì?
Câu 13:
A. 2xA+3xB=10
B. 2xA+3xB=15
C. 2xA+3xB=1
D. 2xA+3xB=3
Câu 14:
A. x=1; y=2
B. y=1; x=2
C. x=−1; y=2
D. x=1; y=−2
Câu 15:
A. 6
B. 10
C. 11
D. 12
Câu 16:
A. M=3; m=1
B. M=2; m=34
C. M=2; m=−14
D. M=3; m=−34
Câu 17:
A. y=x−2
B. y=x4
C. y=x2
D. y=2x
Câu 18:
A. −3;0
B. 1;+∞
C. −∞;−3
D. −2;+∞
Câu 19:
A. r=1313a
B. r=32a
C. r=a14
D. r=142a
Câu 20:
A. Sxq=48πa2
B. Sxq=36πa2
C. Sxq=8πa2
D. Sxq=16πa2
Câu 21:
A. 7x+6=0
B. 7x−6=0
C. x-6=0
D. x+6=0
Câu 22:
A. 1;+∞
B. −∞;1
C. −∞;1
D. 1;+∞
Câu 23:
Số tuổi của An và Bình là các nghiệm của phương trình 15−log3x+21+log3x=1. Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A. 36
B. 21
C. 12
D. 23
Câu 24:
A. πa368
B. πa364
C. πa3612
D. πa362
Câu 25:
A. 2a33
B. 32a34
C. 2a36
D. 32a32
Câu 26:
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1;tiệm cận ngang là đường thẳng y=4
Câu 27:
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 28:
A. 1
B. 4
D. 2
Câu 29:
A. P=m2−122m
B. P=m2−6m
C. P=m2−12m
D. P=4m2−32m
Câu 30:
C. 2
D. 3
Câu 31:
A. 3a
B. 2a
C. a3
D. a
Câu 32:
A. logyx=logaxlogay
B. loga1x=1logax
C. logax+y=logax+logay
D. logxb=logba.logax
Câu 33:
A. m∈0;3
B. −3<m<1
D. 1<m<3
Câu 34:
A. a, b, d<0; c>0
B. a, b, c<0; d>0
C. a, c, d<0; b>0
D. a, d>0; b, c<0
Câu 35:
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 3
Câu 36:
A. m < 0
B. m > 0
C. m = 1
D. m = 0
Câu 37:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx125x+log25x>32+log52x
A. S=−5;-1
B. S=−5;1
C. S=-1;5
D. S=1;5
Câu 38:
A. 3
B. 1
D. 0
Câu 39:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log25x−1.log42.5x−2=m có nghiệm x≥1
A. m∈−∞;2
B. m∈2;+∞
C. m∈3;+∞
D. m∈−∞;3
Câu 40:
Câu 41:
Câu 42:
A. 2
B. 23
C. 1027
D. 54
Câu 43:
Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có AB=2a; AA'=a3. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' .
A. a34
B. 3a3
C. 3a34
D. a3
Câu 44:
A. 6V3
B. 2V3
C. 4V3
D. V3
Câu 45:
A. (0;1)
B. 0;+∞
C. −∞;0
D. −∞;+∞
Câu 46:
A. y=lnx+1
B. y=lnx+1
C. y=lnx
D. y=lnx
Câu 47:
A. l=a
B. l=a3
C. l=a2
D. l=2a
Câu 48:
A. r=8a3
B. r=22a
C. r=4a3
D. r=2a
Câu 49:
A. a348
B. a316
C. a36
D. a324
Câu 50:
A. a2π32
B. 27πa22
C. a2π3
D.
1180 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com