Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
5895 lượt thi 40 câu hỏi 90 phút
6646 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. 0;+∞
B. −∞;−12
C. −∞;0
D. −12;+∞
Câu 2:
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
Câu 3:
A. max−2;1y=2
B. max−2;1y=0
C. max−2;1y=20
D. max−2;1y=54
Câu 4:
A. y = -2 và x = -2
B. y = 2 và x = -2
C. y = -2 và x = 2
D. y = 2 và x = 2
Câu 5:
Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y=x3+3x2
B. y=−x3+3x2
C. y=−x3−3x2
D. y=x3+3x2+1
Câu 6:
A. P=xx2x3
B. P=x2.x3
C. P=x136
D. P=x136
Câu 7:
A. A = -2
B. A=-12
C. A = 1
D. A=12
Câu 8:
Câu 9:
A. 10a3
B. 30a3
C. 10a32
D. 5a3
Câu 10:
A. V=a3π8cm3
B. V=a3π6cm3
C. V=a3π24cm3
D. V=a3π3cm3
Câu 11:
A. m≠1
B. m∈ℝ
C. m = 1
D. m∈−∞;1
Câu 12:
A. y=1x
B. y=x4+5x2
C. y=−x3+2
D. y=cotx
Câu 13:
A. 5
B. 6
C. 0
D. 1
Câu 14:
Câu 15:
A. S = 100 cm2
B. S = 400 cm2
D. S = 40 cm2
Câu 16:
A. t = 2
B. t = 0
C. t = 1
D. t=1t=2
Câu 17:
B. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu 18:
A. y=x2x2−1
B. y=−x
C. y=x−23x+2
D. y=x+2−1x−3
Câu 19:
A. y0=2
B. y0=4
C. y0=0
D. y0=-1
Câu 20:
A. m < 0
B. m = 0
C. m > 0
Câu 21:
A. x = 63
B. x = 65
C. x = 82
D. x = 80
Câu 22:
A. loga2ab=12+12logab
B. loga2ab=2+logab
C. loga2ab=14logab
D. loga2ab=12logab
Câu 23:
A. x<38
B. 13<x<38
C. x>38
D. 13<x<58
Câu 24:
Cho các hàm số sau:
(1) y=x−2π . (2) y=x−2−2 . (3) y=x−213.
(4) y=1x−2 . (5) y=1x−2 . (6) y=x−23 .
Hỏi có bao nhiêu hàm số có tập xác định là D=2;+∞?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 25:
A. a332
B. a33
C. a22
D. a322
Câu 26:
A. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì α∩N=∅
B. Nếu dH,α<rhr2+h2 thì α∩N là tam giác cân
C. Nếu dH,α=rhr2+h2 thì α∩N là đoạn thẳng.
D. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì α∩N là một điểm
Câu 27:
A. S=V0πr
B. S=3V0πr2
C. S=3V0πr
D. S=3πrV0
Câu 28:
A. a
B. 2a2
C. a6
D. a5
Câu 29:
B. a3
C. a2
D. 3a
Câu 30:
Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật, AB=2a,BC=a,SA=a, SB=a3, (SAB) vuông góc với (ABCD) . Khi đó thể tích của khối chóp SABCD bằng
A. a333
B. a336
C. a33
D. 2a33
Câu 31:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin3x−3sinx trên đoạn 0;π3
A. -2
B. 0
C. −938
D. −524
Câu 32:
A. m<−10<m<2
B. m<−30<m<3
C. m<3−1<m<0
D. m<01<m<3
Câu 33:
A. ab+1a+b
B. 2a+2b+aba+b
C. 3a+3b+aba+b
D. 2a−2b+aba+b
Câu 34:
A. a=3,6m; b=0,6m; c=0,6m
B. a=2,4m; b=0,9m; c=0,6m
C. a=1,8m; b=1,2m; c=0,6m
D. a=1,2m; b=1,2m; c=0,9m
Câu 35:
A. a326
B. a31112
C. a31118
D. a3218
Câu 36:
A. 0 < m < 2
B. 0 < m < 1
C. 1 < m < 2
Câu 37:
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 38:
A. logc=m2−nloga−mnnloga−m
B. logc=n2−mloga−mnnloga−m
C. logc=n2−mloga−nnloga−mn
D. logc=m2−nloga−mnmloga−n
Câu 39:
Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Độ dài SB=a52. Góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60o . Tính thể tích khối nón có đỉnh S và đáy là đường tròn nội tiếp hình vuông ABCD .
A. a3π324
B. a3π38
C. a3π327
D. a3π3
Câu 40:
A. S0=3a28532
B. S0=15a232
C. S0=3a2218
D. S0=3a22116
1179 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com