Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
15734 lượt thi 31 câu hỏi 30 phút
9419 lượt thi
Thi ngay
6249 lượt thi
4627 lượt thi
4050 lượt thi
4739 lượt thi
2407 lượt thi
5287 lượt thi
3689 lượt thi
3317 lượt thi
3186 lượt thi
Câu 1:
Tính tích phân sau :J=∫02πlnsinx+1+sin2xdx
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 2:
Tính tích phân I=∫0π2sin2xcosxdx
A. 1
B.12
C.13
D.2
Câu 3:
Tính tích phân sau : I=∫0π3ln1+3tanxdx
A. πln23
B. πln23-2
C. πln23+1
D. πln23-1
Câu 4:
Giả sử ∫02x-1x2+4x+3dx=aln5+bln3; a,b∈ℚ. Tính P = ab.
A. P = 8.
B. P = -6.
C. P = -4.
D. P = -5.
Câu 5:
Có bao nhiêu số a∈0; 20π sao cho ∫0asin5x.sin2xdx=27
A. 9.
B. 10.
C. 19.
D. 20.
Câu 6:
Tìm tất cả các số hữu tỉ m dương thỏa mãn ∫0mx2x+1dx=ln2-12
A. m = 3.
B. m = 1.
C. m = 2.
D. m > 3.
Câu 7:
Cho hai số thực a và b thỏa mãn a < b và ∫abxsinxdx=π đồng thời a cos a = 0 và bcosb=-π.Tính tích phân ∫abcosxdx.
A. I=-π.
B. I=π.
C. I=14512.
D. I = 0.
Câu 8:
Có bao nhiêu giá trị thực của a thuộc đoạn π4;2π thỏa mãn ∫0asinxdx1+3cosx=23
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
Câu 9:
Tính tích phân I=∫-12x-x-1dx ta được kết quả:
A. -2
B. -1
C. 0
D. 1
Câu 10:
Tính tích phân I=∫023x+x-4dx ta được kết quả I=a+blnc( với a, b, c là các số nguyên dương). Khi đó giá trị của biểu thức T=a3+3b2+2c bằng:
A. 55
B. 36
C. 38
D. 73
Câu 11:
Biết rằng ∫013e1+3xdx=a5e2+b3e+ca,b,c,∈ℤ. Tính T=a+b2+c3.
A. T = 6.
B. T = 9.
C. T = 10.
D. T = 5.
Câu 12:
Cho hàm số y = f(x) xác định trên ℝ, thỏa mãn fx>0, ∀x∈ℝ và f’(x) + 2f(x) = 0. Tính f(-1), biết rằng f(1) = 1.
A. e-2
B. e3
C. e4
Câu 13:
Biết rằng ∫e2xcos3xdx=e2xacos3x+bsin3x+ctrong đó a, b, c là các hằng số, khi đó tổng a + b có giá trị là
A. -113
B. -513
C. 513
D. 113
Câu 14:
Nếu ∫12f(x)dx=2 thì I=∫123f(x)-2dx bằng bao nhiêu?
A. I = 2.
B. I = 3.
C. I = 4.
D. I = 1.
Câu 15:
Tính tích phân sau: J=∫24ln9-xlnx+3+ln9-xdx
Câu 16:
Tính tích phân sau: K=∫0π2ln1+sinx1+cosx1+cosxdx
A. 2ln3-1
B. 3ln2-1
C. 2ln2-1
D. 2ln2
Câu 17:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x3+11x-6, y=6x2 , x = 0, x = 2. (Đơn vị diện tích)
A. 43
B. 52
C. 83
D. 1823
Câu 18:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = cosx, y = sinx , đường thẳng x=π2; x=3π2.
A. 3
B. 22
D. 1.
Câu 19:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số (H) :y=x3-3x2+3x-1y=1-xx=0, x=2
B. 32
Câu 20:
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi :Trục tung, trục hoành và đồ thị hàm số : y=2x+1x+1
B. ln2
D. 1-ln2
Câu 21:
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y=ex; y=2 và đường thẳng x =1
A.e-2
B.2ln2-4
C.e+2ln2
D.e+2ln2-4
Câu 22:
Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh Ox; giới hạn bởi đồ thị hàm số y = sinx, trục hoành, đường thẳng x=π2, x=π
A. π24
B. π2-12
C. π2+13
D. Đáp án khác
Câu 23:
Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh Ox, giới hạn bởi đồ thị hàm số y = cosx, y = 0, x = 0 , x=π4
A. π2π4+2
B. π2π4+12
C. π2π4+1
D. π2π2+2
Câu 24:
Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh Ox, giới hạn bởi đồ thị hàm số y=xex , y = 0, x = 0, x = 1
A. π4e2-1
B. π4e2+1
C. π2e2-1
D. π2e2+1
Câu 25:
Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh Ox đồ thị hàm số : y=13x3-x2 và các đường y = 0, x = 0, x = 3.
A. 79π35
B. 81π35
C. 79π5
D. 92π35
Câu 26:
Hình phẳng (H) được giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y=x2-1, y=x+5. Diện tích của (H) bằng
A. 713
B. 733
C. 703
D. 743
Câu 27:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi P: y=x2+3 , tiếp tuyến của (P) tại điểm có hoành độ x = 2 và trục tung bằng
A. 83
B. 43
Câu 28:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y2-2y+x=0, x+y=0 là
A. 9/4
B. 9/2
C. 7/2
D. 11/2
Câu 29:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y=x2; y=127x2; y=27x bằng
A. 27ln2
B. 27ln3
C. 28ln3
D. 29ln3
Câu 30:
Diện tích hình phẳng trong hình vẽ sau là
B. 113
C. 73
D. 103
Câu 31:
A. Chích rạch màng nhĩ ngay
B. Làm thuốc tai hằng ngày
C. Dùng kháng sinh toàn thân mạnh
3147 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com