Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
15.8 K lượt thi 30 câu hỏi 30 phút
Câu 1:
Kết quả tính ∫-x3+5x+24-x2dx bằng
Câu 2:
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin3x.sin3x.
Câu 3:
Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2+x+x3+1x3 là hàm số nào?
Câu 4:
Giá trị m để hàm số F(x)=mx3+(3m+2)x2-4x+3 là một nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+10x-4
A. m = 1.
B. m = 0.
C. m = 2.
D. m = 3.
Câu 5:
Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số fx=sin42x thoả mãn F(0) = 3/8. Khi đó F(x) là:
Câu 6:
Biết hàm số f(x)=6x+12có một nguyên hàm là F(x)=ax3+bx2+cx+d thoả mãn điều kiện F(-1) = 20. Tính tổng a + b + c + d.
A. 46.
B. 44.
C. 36.
D. 54.
Câu 7:
Tìm nguyên hàm: I=∫dxex+2e-x-3
Câu 8:
Tìm nguyên hàm của hàm số I=∫lnx.dxx1+3lnx+2 với t = 3lnx+2
Câu 9:
Tìm nguyên hàm: I=∫ln2x+1xdx
Câu 10:
Tìm nguyên hàm: K=∫lnx2+ln2x3xdx.
A. 38ln2x+243+C
Câu 11:
Tìm nguyên hàm của I=∫dx2sin2x-3sin2x+2.
A. 12lnt-12tan x-1+C
B. 12lntanx+C
C. 12lntan2x+C
D. Đáp án khác
Câu 12:
Tìm nguyên hàm của: J=∫dx2cosx-sinx+1
A. 12lntanx2-x+C
B. 12lntanx2+4-lnx+C
C. 12lntanx2+3-2x+C
Câu 13:
Tìm nguyên hàm: I=∫sin42x.cos3xtanx+π4tanx-π4dx.
A. 16sin11x11-sin9x3+3sin7x7-sin5x5+C
B. 16sin11x11+sin9x3+sin7x7-sin5x5+C
C. 16sin11x11-sin9x3+sin7x7+sin5x5+C
D. Tất cả đều sai
Câu 14:
Tìm nguyên hàm: I=∫exdxex+4e-x.
A. 12x+12lnex+4e-x+C
B. 12x+lnex+4e+C
C. 12+13lnex+4e-x+C
Câu 15:
Tìm nguyên hàm J=∫lnx+1lnxlnx+1+x3dx.
A. x22lnx-1+x-x2lnx+x+C
B. x22lnx-1-x-x2lnx+2x+C
C. x22lnx-1+x+2x2lnx+x+C
Câu 16:
Tìm nguyên hàm: I=∫x3-1xx6+3x3+2dx.
Câu 17:
Tìm nguyên hàm: J=∫dxx(x6+1)2.
Câu 18:
Hàm số fx=xx+1 có một nguyên hàm là F(x). Nếu F(0) = 2 thì F(3) bằng
A. 14615
B. 11615
C. 886105
D. 105886
Câu 19:
Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = xcosx thỏa mãn F(0) = 1. Khi đó phát biểu nào sau đây đúng?
A. F(x) là hàm số chẵn.
B. F(x) là hàm số lẻ.
C. Hàm số F(x) tuần hoàn với chu kì là .
D. Hàm số F(x) không là hàm số chẵn cũng không là hàm số lẻ.
Câu 20:
Một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2xsin2x+3 thỏa mãn F(0) = 0 là
A. ln1+sin2x3
B. ln1+sin2x
C. ln2+sin2x3
D. lncos2x
Câu 21:
Tìm nguyên hàm: I=∫sinx.lncosxdx
A. –cosxln(cosx)-cosx+C
B. cosx. lnsinx +sinx +C
C.-sinx.ln(cosx)-cosx+C
D. sinx.ln(sinx)-sinx+C
Câu 22:
Tìm nguyên hàm: J=∫xlnx-1x+1dx
A. 12x2lnx-1x+1-2lnx+1+21x+1+C
B.12x2lnx-1x+1+12lnx+1-1x+1+C
Câu 23:
Cho f(x)=4mπ+sin2x.Tìm m để nguyên hàm của hàm số f(x) thỏa mãn F(0)=1 và Fπ4=π8
A. -3/4
B. 3/4
C. -4/3
D. 4/3
Câu 24:
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1sinx.cosx.
Câu 25:
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2sin3x1+cosx.
A.∫f(x)dx=cos2x-2cosx+C
B. ∫f(x)dx=12cos2x-2cosx+C
C. ∫f(x)dx=cos2x+cosx+C
D. ∫f(x)dx=12cos2x+2cosx+C
Câu 26:
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=cos3xsin5x.
A. ∫f(x)dx=cot4x4+C
B. ∫f(x)dx=-cot4x4+C
C. ∫f(x)dx=cot2x2+C
D. ∫f(x)dx=tan4x4+C
Câu 27:
Tìm nguyên hàm của hàm số: fx=cos2xsin4x+cos4x.
Câu 28:
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=tanx+e2sinxcosx.
Câu 29:
Tìm nguyên hàm: I=∫x4dxx2-12
Câu 30:
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1sinx+cosx+2.
3163 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com