Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
6021 lượt thi 34 câu hỏi 50 phút
Câu 1:
Tìm tập xác định của hàm số y = x2-3x+2-13
A. (-∞;1) ∪ (2;+∞)
B. ℝ\{1;2}
C. y' = 2x(x2 + 2)ln5
D. ℝ
Câu 2:
Tìm tập xác định D của hàm số y = (2-x)13
A. D = (-∞;2]
B. D = (2;+∞)
C. D = (-∞;2)
D. D = (-∞;+∞)
Câu 3:
Tập xác định của hàm số y = x2-1-3 là:
A. (-∞;-1)
B. (1;+∞)
C. (0;+∞)
D. ℝ\{±1}
Câu 4:
Tìm tập xác định của hàm số y = 2x-x22019
A. (-∞;0]∪[0;+∞)
B. (0;2)
C. ℝ
D. (-∞;0)∪(2;+∞)
Câu 5:
Trong các phương trình sau: cos x = 5 - 3 (1); sin x = 1 - 2 (2); sin x + cos x = 2 (3), phương trình nào vô nghiệm?
A. (2).
B. (1).
C. (3).
D. (1) và (2).
Câu 6:
Tìm tập xác định D của hàm số y = x3-x2-5
A. D = (-∞;0)∪(1;+∞)
B. D = ℝ\{0;1}
C. D = ℝ
D. D = (0;1)
Câu 7:
Tìm tập xác định của hàm số y = (2+x)23
A. ℝ
B. (-∞;-2]
C. (-2;+∞)
D. ℝ\{2}
Câu 8:
Tập xác định của hàm số y = x2-7x+1053 là:
A. ℝ\{2;5}
B. (2;5)
C. (-∞;2)∪(5;+∞)
Câu 9:
Hàm số nào dưới đây có tập xác định không phải là ℝ ?
A. y=(x2+1)12
B. y = x2
C. y = xx-1
D. y = x3
Câu 10:
Tập xác định của hàm số y = 2x-x223 là
A. ℝ\{0;2}
D. T = (-∞;0)∪(2;+∞)
Câu 11:
Tập xác định của hàm số y = x2-4x20192020
A. (-∞;0] ∪[4;+∞)
B. (-∞;0) ∪(4;+∞)
C. (0;4)
D. ℝ\{0;4}
Câu 12:
Hàm số nào dưới đây có tập xác định không phải là khoảng (0;+∞) ?
A. y = x-5
C. y = x13
D. y = x-1,7
Câu 13:
Tập xác định của hàm số f(x) = (x-3)13 là
A. [3;+∞)
B. (3;+∞)
C. ℝ\{3}
Câu 14:
Tìm tập xác định D của hàm số y = (2x-3)2019
A. D = 32;+∞
B. D = ℝ
C. D = (0;+∞)
D. D = ℝ\{32}
Câu 15:
Tập xác định của hàm số y = (x-2)-3 là:
A. (2;+∞)
B. (-∞;2)
C. ℝ\{2}
Câu 16:
Tập xác định của hàm số y = x2-3x+235 + (x-3)-2 là
A. D = (-∞;1)∪(2;+∞)\{3}
B. D = (-∞;+∞)\(1;2)
C. D = (-∞;+∞)\{3}
D. D = (-∞;1)∪(2;+∞)
Câu 17:
Tìm tập xác định D của hàm số y = x2-1-4.
A. D = ℝ
B. D = ℝ\{-1;1}
C. D = (-∞;-1)∪(1;+∞)
D. D = (-1;1)
Câu 18:
Tập xác định của hàm số y = (2x-1)-2
A. 12;2
B. ℝ\12
C. [12;+∞)
D. 12;+∞
Câu 19:
Hàm số y = 4x-14 có tập xác định là
A. ℝ\-12;12
B. -∞;-12∪12;+∞
Câu 20:
Tập xác định D của hàm số y = (3x-5)π3 là
A. ℝ\53
B. 53;+∞
C. [53;+∞)
D. 35;+∞
Câu 21:
Tập xác định của hàm số y = 4-3x-x2-2019 là
A. ℝ\{-4;1}
B. ℝ
C. [-4;1]
D. (-4;1)
Câu 22:
Tập xác định của hàm số y = -x2+6x-82 là:
A. D = (2;4)
B. D = (-∞;2)
C. D = (4;+∞)
D. D = ℝ
Câu 23:
Tìm tập xác định D của hàm số y = 4x2-1-3
A. D = ℝ\-12;12
B. D = -∞;-12∪12;+∞
D. D = -12;12
Câu 24:
Tập xác định của hàm số: y = x2-2x3 là
A. D = ℝ\{0;2}
A. D = (-∞;0)∪(2;+∞)
D. D = (0;2)
Câu 25:
Tập xác định của hàm số y = (x2-3x+2)-3 là
A. ℝ\{1;2}
B. (-∞;1)∪(2;+∞)
C. (1;2)
Câu 26:
Tập xác định của hàm số y = -2x2-x+32e-1là
A. ℝ\{-32;1}
B. -∞;-32∪(1;+∞)
C. -32;1
Câu 27:
Tập xác định của hàm số y = (x-2)-5 là
A. (-∞;2)
B. (2;+∞)
Câu 28:
Tập xác định của hàm số y=(2x-x2)23 là
Câu 29:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm lũy thừa?
A. f(x) = 43
B. f(x) = 4x
C. f(x) = ex
D. f(x) = x13
Câu 30:
Tập xác định của hàm số y = (x-1)-4 là
A. [1;+∞)
C. (1;+∞)
D. ℝ\{1}
Câu 31:
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y = log2 x đồng biến trên ℝ.
B. Hàm số y = log12 x nghịch biến trên tập xác định của nó.
C. Hàm số y = 2x đồng biến trên ℝ.
D. Hàm số y = x2 có tập xác định là (0;+∞).
Câu 32:
Cho a > 0 và a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga (xy) = logax.logay; ∀x,y∈ℝ
B. logaxn = nlogax (∀x > 0, n≠0)
C. loga x có nghĩa ∀x∈ℝ
D. loga1 = a
Câu 33:
Cho a,b là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log (ab) = log a + log b
B. log (ab) = log a.log b
C. log ab = log alog b
D. log ab = log b - log a
Câu 34:
Hàm số nào trong các hàm số sau đây có bảng biến thiên phù hợp với hình bên?
A. y = log2 x
B. y = 12x
C. y = log12 x
D. y = 2x
1204 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com