Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
7 K lượt thi 40 câu hỏi 60 phút
Câu 1:
Cho y=x.e2x Chọn phát biểu đúng.
A. y↑/ℝ
B. y↓/ℝ
C. y↓/(-∞;-1)
D. y↑ /(-∞;-12)
Câu 2:
Cho a,b,c là các số thực dương. Đẳng thức nào dưới đây đúng.
Câu 3:
Tìm m để bất phương trình 9x-m+2.3x+2m<0 có nghiệm.
A. 0<m<2
B. m≠2,m∈ℝ
C. ∀m∈ℝ
D. 0<m≠2
Câu 4:
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
Câu 5:
Tính giá trị của P=ln(cot1∘)+ln(cot2∘)+...+ln(cot89∘)
A. 1
B. 145
C. 0
D. -1
Câu 6:
Biết ∀x∈ℝ ta có 0,25x=8y. Khi đó:
A. 2x+3y=0
B. y=-23x2
C. x+3y+1=0
D. 3x+2y=0
Câu 7:
Đẳng thức nào dưới đây đúng ∀a>0,∀b>0
Câu 8:
Tìm các giá trị m∈ℝđể hệ 21+x2.log3.y2=m21+x2+log3.y2=m+1có nghiệm.
A. m>0
B. 0<m≤4
C. m≥2
D. m>1
Câu 9:
Giải bất phương trình: log31-2x<log131-3x.
A. 14<x<13
B. 0<x<13
C. 13<x<12
D. x<0
Câu 10:
Cho hàm số f (x)=2+32x-x2. Chọn phát biểu đúng.
Câu 11:
Cho f(x)=x3. Tính f'(1).
A. 3
B. 1+ln2
D. 12
Câu 12:
Giải phương trình log21-x=a (a là tham số).
A. x=2a-1
B. x=1-a2
C. x=1-2a
D. x=1-2a
Câu 13:
Biết x,y∈ℝ và 2x+4y=1. Tìm GTLN của T=2x+y
A. Tmax=274
B. Tmax=1
C. Tmax=427
D. Tmax=0
Câu 14:
Chọn mệnh đề đúng.
Câu 15:
Cho (C): y=ln1x. Chọn phát biểu đúng về tiệm cận của (C) .
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 16:
Cho a, b, c là các số thực không âm và a + b ≠ 0
Tìm MinF=ab+c+bc+a=2lnca+b+1
A. 2
C. 32
D. 1+ln2
Câu 17:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình: log2-32x-1<log2-33x-2
A. 12;23
B. 12;1
C. 23;1
D. 1;+∞
Câu 18:
Cho ba số thực dương a,b,c thỏa mãn : b2+c2=a2. Hãy chọn mệnh đề đúng
A. b2+c2>a2
B. c+b<a
C. 1b+1c<1a
D. b33+c33<a33
Câu 19:
Đặt T=log1a3b. Khi đó đẳng thức nào dưới đây đúng ∀a>0,b>0 và a≠1.
Câu 20:
Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x+x-1=2
C. 0;12;1
D. 0;1
Câu 21:
Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 9sinx-m+4.3sinx+4m=0 (*)
Câu 22:
Cho fx=logxx+2. Tính f ' (2).
Câu 23:
Đường cong ở bên là đồ thị của hàm số nào dưới dây?
A. y=logx3
B. y=log13x
C. y=2+3x
D. y=2+3-x
Câu 24:
Tìm giá trị nhỏ nhất của aamin để hệ 2xlog2x+ylog2y=33xlog3x-ylog3y≤acó nghiệm.
Câu 25:
Cho u=22fxvới f1=0;f'1=4.Tính u ’(1)
A. u'(1)=4ln2
B. u'(1)=4ln4
C. u'(1)=2ln4
D. u'(1)=2ln2
Câu 26:
Gọi G là tập giá trị của hàm số y=22x-x2. Tìm G.
Câu 27:
Tìm m để phương trình: 2.9x-2m+1.3x+m=0 có nghiệm:
B. 0<m≠12
C. m≥1
D. m≥3
Câu 28:
Cho y=logx+1x. Tính y’(1).
B. 1ln2
C. 1ln4
D. 1
Câu 29:
Tìm tập nghiệm s của bất phương trình: 131x>3
Câu 30:
Tìm m để hệ 3x+log39-y2=m+43x.log39-y2=4m có nghiệm
A. m≥1
B. 1≤m≤2
C. m≤2
D. ∀m∈ℝ
Câu 31:
Cho hàm số y=log2-14x-x2. Khi đó:
A. y đồng biến trên khoảng (0; 4).
B. y nghịch biến trên khoảng (0; 4).
C. y đồng biến trên khoảng (2; 4).
D. y nghịch biến trên khoảng ( -∞ ; 2).
Câu 32:
Tính tổng S=log2tan1∘+log2tan2∘+...+log2tan89∘
B. 892
C. 44
Câu 33:
Đặt a = log2 3; b = log5 6. Tính T = log15 6 theo a, b.
Câu 34:
Cho E=11+4x+11+4y và F=21+2x+y. Khi đó E ≥ F khi và chỉ khi:
Câu 35:
Tìm giá trị G của hàm số y=34-x2
A. 0;+∞
B. -∞;+∞
C. 1;81
D. (0;81]
Câu 36:
Cho 0<a≠1,a<b≠1 Giải phương trình loga1x=b
A. x=ba
B. x=b-a
C. x=a-b
D. x=1ab
Câu 37:
Giải bất phương trình log46x2+7x-4<log412x-5
Câu 38:
Cho y=x-1ex Chọn phát biểu đúng.
Câu 39:
Giải bất phương trình 312x2-4x+1<27x
Câu 40:
Giải phương trình xlog45=3
A. log3log45
B. 3log54
C. 3log415
D. log453
1406 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com