Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
26391 lượt thi 27 câu hỏi 30 phút
4843 lượt thi
Thi ngay
3936 lượt thi
3996 lượt thi
5343 lượt thi
2399 lượt thi
2096 lượt thi
2172 lượt thi
8163 lượt thi
2973 lượt thi
Câu 1:
Giá trị của biểu thức A = x( 2x + 3 ) - 4( x + 1 ) - 2x x - 12 là ?
A. x +1
B. 4
C. - 4
D. 1 -x
Câu 2:
Chọn câu trả lời đúng 2x3-3xy+12x-16xy bằng ?
A. -13x4y+12x2y2+2x2y
B. 13x4y-12x2y2-2x2y
C. -13x4y+12x2y2
D. -13x4y+12x2y2-2x2y
Câu 3:
Biết 3x + 2(5 - x) = 0, giá trị của x cần tìm là
A. x = -10
B. x = 9
C. x = - 8
D. x = 0
Câu 4:
Kết quả nào sau đây đúng với biểu thức A=25xyx2y-5x+10y ?
A. x3y2+2x2y+4xy2
B. -25x3y2+2x2y+4xy2
C. 25x3y2-2x2y+4xy2
D. 25x3y2+2x2y-4xy2
Câu 5:
Giá trị của x thỏa mãn 2x( x + 3 ) + 2( x + 3 ) = 0 là ?
A. x = -3 hoặc x =1
B. x =3 hoặc x = -1
C. x = -3 hoặc x = -1
D. x =1 hoặc x = 3
Câu 6:
Tính giá trị biểu thức A=2x2x2-2x+2-x4+x3 tại x = 1
A. 2
B. 3
C. 4
D. - 2
Câu 7:
Rút gọn biểu thức: A=2x2-3x3+2x2+x-1+2xx2–3x+1
A. A=6x5-4x2+4x3+2x
B. A=6x5+4x2+4x3-2x
C. A= −6x5+4x4+4x3−8x2+2x
D. A=−6x5+4x4+4x3−8x2−2x
Câu 8:
Giải phương trình: 2x2(x+2)-2xx2+2=0
A. x = 0
B. x = 0 hoặc x = -1
C. x = 1 hoặc x = -1
D. x = 0 hoặc x = 1
Câu 9:
Giải phương trình sau: 32x (4x-4) - 6x(x+1) +2 =0
A. x=13
B. x=12
C. x=14
D. x=16
Câu 10:
Cho biểu thức hai biểu thức A=2x2x3+x2-2x+1;B=-3x3-2x2+3x+2. Tính A + B?
A. -8x5–7x4-10x3+2x2
B. 8x5–7x4-10x3+2x2
C. 8x5+7x4-10x3-2x2
D. -8x5–7x4+10x3+2x2
Câu 11:
Cho các số x, y, z tỉ lệ với các số a, b, c. Khi đó (x2 + 2y2 + 3z2)(a2 + 2b2 + 3c2) bằng
A. ax + 2by + 3cz
B. 2ax + by + 3cz2
C. 2ax + 3by + cz2
D. ax + 2by + 3cz2
Câu 12:
Tính tổng các hệ số của lũy thừa bậc ba, lũy thừa bậc hai và lũy thừa bậc nhất trong kết quả của phép nhân (x2 + x + 1)(x3 – 2x + 1)
A. 1
B. -2
C. – 3
D. 3
Câu 13:
Cho m số mà mỗi số bằng 3n – 1 và n số mà mỗi số bằng 9 – 3m. Biết tổng tất cả các số đó bằng 5 lần tổng m + n. Khi đó
A. m=23n
B. m = n
C. m = 2n
D. m=32n
Câu 14:
Cho B = (m – 1)(m + 6) – (m + 1)(m – 6). Chọn kết luận đúng.
A. B ⁝ 10 với mọi m Є Z
B. B ⁝ 15 với mọi m Є Z
C. B ⁝ 9 với mọi m Є Z
D. B ⁝ 20 với mọi m Є Z
Câu 15:
Cho hình thang có đáy lớn gấp đôi đáy nhỏ, đáy nhỏ lớn hơn chiều cao 2 đơn vị. Biểu thức tính diện tích hình thang là
A. S = 3x2 – 6x
B. S=(3x2-6x)2
C. S=(x2+2x+4)2
D. S=(x2-2x-4)2
Câu 16:
Cho biết (x + y)(x + z) + (y + z)(y + x) = 2(z + x)(z + y). Khi đó
A. z2=(x2+y2)2
B. z2 = x2 + y2
C. z2 =2 x2 + y2
D. z2 =x2 - y2
Câu 17:
Cho x2 + y2 = 2, đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2(x + 1)(y + 1) = (x + y)(x + y – 2)
B. 2(x + 1)(y + 1) = (x + y)(x + y + 2)
C. 2(x + 1)(y + 1)(x + y)=(x+y+2)2
D. (x + 1)(y + 1) = (x + y)(x + y + 2)
Câu 18:
Xác định hệ số a, b, c biết rằng với mọi giá trị của x thì (ax + 4)(x2 + bx – 1) = 9x3 + 58x2 + 15x + c
A. a = 9, b = -4, c = 6
B. a = 9, b = 6, c = -4
C. a = 9, b = 6, c = 4
D. a = -9, b = -6, c = -4
Câu 19:
Tính bằng cách hợp lý giá trị của A = x5 – 70x4 – 70x3 – 70x2 – 70x + 29 tại x = 71.
A. A = 50
B. A = -100
C. A = 100
D. A = -50
Câu 20:
Tính giá trị của biểu thức
P=x10 – 13x9 + 13x8 – 13x7 + … - 13x + 10 tại x = 12
A. P = -2
B. P = 2
C. P = 4
D. P = 0
Câu 21:
Gọi x là giá trị thỏa mãn (3x – 4)(x – 2) = 3x(x – 9) – 3. Khi đó
A. x < 0
B. x < -1
C. x > 2
D. x > 0
Câu 22:
Gọi x là giá trị thỏa mãn 5(3x + 5) – 4(2x – 3) = 5x + 3(2x – 12) + 1. Khi đó
A. x > 18
B. x < 17
C. 17 < x < 19
D. 18 < x < 20
Câu 23:
Cho M = -3(x – 4)(x – 2) + x(3x – 18) – 25; N = (x – 3)(x + 7) – (2x – 1)(x + 2) + x(x – 1). Chọn khẳng định đúng.
A. M – N = 30
B. M - N = -30
C. M – N = 20
D. M – N = -68
Câu 24:
Cho A = (3x + 7)(2x + 3) – (3x – 5)(2x + 11); B = x(2x + 1) – x2(x + 2) + x3 – x + 3. Chọn khẳng định đúng
A. A = B
B. A = 25B
C. A = 25B + 1
D. A=B2
Câu 25:
Giá trị của biểu thức P = (3x – 1)(2x + 3) – (x – 5)(6x – 1) – 38x là
A. P = -8
B. P = 8
C. P = 2
D. P = -2
Câu 26:
Giá trị của biểu thức M = x(x3 + x2 – 3x – 2)- (x2 – 2)(x2 + x – 1) là
B. 1
C. – 1
D. – 2
Câu 27:
Cho hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn chiều rộng là 5 đơn vị. Biểu thức tính diện tích hình chữ nhật là:
A. S = x2 + 5x
B. S=12(x2+5x)
C. S = 2x + 5
D. S = x2 – 5
45 Đánh giá
82%
11%
2%
4%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com