Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
2681 lượt thi 21 câu hỏi 35 phút
26212 lượt thi
Thi ngay
4843 lượt thi
3936 lượt thi
3996 lượt thi
5343 lượt thi
2399 lượt thi
2096 lượt thi
2172 lượt thi
8163 lượt thi
2973 lượt thi
Câu 1:
Kết quả của phép chia 15x3y4 : 5x2y2 là
A. 3xy2
B. -3x2y
C. 5xy
D. 15xy2
Câu 2:
Thương của phép chia (-xy)6 : (2xy)4 bằng:
A. (-xy)2
B. (xy)2
C. (2xy)2
D. 14xy2
Câu 3:
Chia đơn thức (-3x)5 cho đơn thức (-3x)2 ta được kết quả là
A. -9x3
B. 9x3
C. 27x3
D. -27x3
Câu 4:
Thương của phép chia (-12x4y + 4x3 – 8x2y2) : (-4x2) bằng
A. -3x2y + x – 2y2
B. 3x4y + x3 – 2x2y2
C. -12x2y + 4x – 2y2
D. 3x2y – x + 2y2
Câu 5:
Kết quả của phép chia (2x3 – x2 +10x) : x là
A. x2 – x + 10
B. 2x2 – x + 10
C. 2x2 – x – 10
D. 2x2 + x + 10
Câu 6:
Kết quả của phép chia (6xy2 + 4x2y – 2x3) : 2x là
A. 3y2 + 2xy – x2
B. 3y2 + 2xy + x2
C. 3y2 – 2xy – x2
D. 3y2 + 2xy
Câu 7:
Chia đa thức (3x5y2 + 4x3y2 – 8x2y2) cho đơn thức 2x2y2 ta được kết quả là
A. 32x3+2x
B. 32x3+2x-4
C. x3 + 2x – 4
D. 32x3y+2xy-4
Câu 8:
Chia đa thức (4x2yz4 + 2x2y2z2 – 3xyz) cho đơn thức xy ta được kết quả là
A. 4xz4 + 2xyz2 – 3z
B. 4xz4 + 2xyz2 + 3z
C. 4xz4 – 2xyz2 + 3z
D. 4xz4 + 4xyz2 + 3z
Câu 9:
Chọn câu đúng
A. 24x4y3 : 12x3y3 = 2xy
B. 18x6y5 : (-9x3y3) = 2x3y2
C. 40x5y2 : (-2x4y2) = -20x
D. 9a3b4x4 : 3a2b2x2 = 3ab3x2
Câu 10:
A. 20x5y3 : 4x2y2 = 5x3y2
B. 12x3y4 : 25xy4 = 30z
C. 2(x + y)3 : 5(x + y) = 25(x + y)
D. x2yz3 : (-x2z3) = -y
Câu 11:
Chọn câu sai
A. (3x – y)7 : (y – 3x)2 = -(3x – y)5
B. (x – y)5 : (x – y)2 = (x – y)3
C. (2x – 3y)9 : (2x – 3y)6 = (2x – 3y)3
D. (x – 2y)50 : (x – 2y)21 = (x – 2y)29
Câu 12:
A. (-15x2y6) : (-5xy2) = 3xy4
B. (8x5 – 4x3) : (-2x3) = -4x2 + 2
C. (3x2y2 – 4xy2 +2xy4) : -12xy2 = -6x + 8y + 4y2
D. (3x – y)19 : (3x – y)10 = (3x – y)9
Câu 13:
A. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4 – 9ax5) cho đơn thức ax3 là a5 + 2a2x – 9x2
B. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4 – 9ax5) cho đơn thức ax3y phép chia hết
C. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4 – 9ax5) cho đơn thức ax3 là a5 + 2a2x + 9x2
D. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4 – 9ax5) cho đơn thức ax3 là a5x + 2a2x – 9x2
Câu 14:
Chọn câu đúng nhất
A. Thương của phép chia đa thức (12a2x4+43ax3-23ax2) cho đơn thức (-23ax2) là -34ax2-2x+1
B. Thương của phép chia đa thức (12a2x4+43ax3-23ax2) cho đơn thức ax2 là 12ax2+43x-23
C. Cả A, B đều đúng
D. Cả A, B đều sai
Câu 15:
Cho A = 3a2b3ab32; B =a2b4 . Khi đó A : B bằng
A. 27ab5
B. -27b5
C. 27b5
D. 9b5
Câu 16:
Cho A = 4x2y22xy33 ; B = x2y32 . Khi đó A : B bằng
A. 16x4y6
B. 8x3y8
C. 4x3y7
D. 16x3y7
Câu 17:
Cho (2x+ y2).(…) = 8x3 + y6. Điền vào chỗ trống (…) đa thức thích hợp
A. 2x2 – 2xy + y4
B. 2x2 – 2xy + y2
C. 4x2 – 2xy2 + y4
D. 4x2 + 2xy + y4
Câu 18:
Cho (3x – 4y).(…) = 27x3 – 64y3. Điền vào chỗ trống (…) đa thức thích hợp
A. 6x2 + 12xy + 8y2
B. 9x2 + 12xy + 16y2
C. 9x2 – 12xy + 16y2
D. 3x2 + 12xy + 4y2
Câu 19:
Cho (27x3 + 27x2 + 9x + 1) : (3x + 1)2 = (…) Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp
A. (3x + 1)5
B. 3x + 1
C. 3x – 1
D. (3x + 1)3
Câu 20:
Cho (7x4 – 21x3) : 7x2 + (10x + 5x2) : 5x = (…). Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp
A. x2 – 2x + 2
B. x2 – 4x + 2
C. x2 – x + 5
D. x2 – 2x + 5
Câu 21:
Giá trị số tự nhiên n để phép chia xn : x6 thực hiện được là:
A. n ∈ N, n < 6
B. n ∈ N, n ≥ 6
C. n ∈ N, n > 6
D. n ∈ N, n ≤ 6
536 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com