Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1957 lượt thi 26 câu hỏi 50 phút
4615 lượt thi
Thi ngay
2666 lượt thi
1973 lượt thi
2358 lượt thi
1907 lượt thi
1744 lượt thi
3165 lượt thi
2286 lượt thi
2250 lượt thi
1799 lượt thi
Câu 1:
Phân thức 5x - 73x2 + 6x xác định khi:
A. x ≠ 0
B. x ≠ - 2
C. x ≠ -2; x ≠ 0
D. x ≠ 3; x ≠ -2; x ≠ 0
Đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống trong đẳng thức
x3 - 8... = x2 + 2x + 43x là:
A. 3x(x - 2)
B. x - 2
C. 3x2(x-2)
D. 3x(x-2)2
Câu 2:
Đa thức P trong đẳng thức 5(y - x)25x2 - 5xy = x - yP là
A. P = x + y
B. P = 5(x – y)
C. P = 5(y – x)
D. P = x
Câu 3:
Kết quả của phép tính 3x-12xy - 5x-22xy là
A. -2x-12xy
B. -2x+1xy
C. -2x+12xy
D. -2x-1xy
Câu 4:
Thực hiện phép tính sau: x3x2+1+xx2+1
A. -x
B. 2x
C. x2
D. x
Câu 5:
Thực hiện phép tính sau 2x+55x2y2 + 85xy2 + 2x-1x2y2:
A. 4x2y2
B. 22xy2
C. 45x2y2
D. 4xy2
Câu 6:
Điền vào chỗ trống: 2x-6x+3 - ... = x+12
A. -x2+152(x+3)
B. x2-152(x+3)
C. -x2-152(x+3)
D. Cả A, B, C đều sai
Câu 7:
Kết quả của phép tính:
1x + 1x(x+1)+ ... + 1(x+9)(x+10) là:
A. x+20x(x+10)
B. x+9x+10
C. 1x+10
D. 1x(x+1)(x+10)
Câu 8:
Rút gọn biểu thức:
1x+2+1(x+1)(x+2)+1(x+1)(2x+1)
A. x+2x + 1
B. 2x + 1
C. 22x + 1
D. 12x + 1
Câu 9:
Chọn câu đúng:
A. 4x2-3x+5x3-1-1-2xx2+x+1-6x-1=-12xx3-1
B. 4x2-3x+5x3-1-1-2xx2+x+1-6x-1=12xx3-1
C. 4x2-3x+5x3-1-1-2xx2+x+1-6x-1=-xx3-1
D. 4x2-3x+5x3-1-1-2xx2+x+1-6x-1=-12xx-1
Câu 10:
Tìm P biết P + 4x-12x3-3x2-4x+12=3x-3-x24-x2
A. P=xx+3
B. P=xx-3
C. P=2xx-3
D. P=x-3x
Câu 11:
Thực hiện phép tính:
P = 3x+15x2-4:x+5x-2 ta được:
A. 3(x-2)x+2
B. 3(x+5)x-2
C. 3x-2
D. 3x+2
Câu 12:
P = x2+4x+55x3+5.2x2+4.3x3+3x4+4x2+5
A. 2x5(x2+4)
B. 6x5(x2+4)
C. 3x5(x2+4)
D. x5(x2+4)
Câu 13:
Biểu thức: P=x-12-x:x-1x+2.x-24-x2
có kết quả rút gọn là:
A. 12-x
B. x+2x-2
C. x+22-x
D. 1x-2
Câu 14:
Tìm biếu thức Q biết
5xx2+2x+1.Q=xx2-1
A. x+1x-1
B. x-1x+1
C. x-15(x+1)
D. x+15(x-1)
Câu 15:
Tìm x, biết
P = 1x.xx+1.x+1x+2.x+3x+4.x+4x+5.x+5x+6=1
A. x = -6
B. x = -5
C. x = -7
D. Không có x thoả mãn
Câu 16:
P=x-6x2+1.3x2-3x+3x2-36+x+6x2+1.3xx2-36
A. 3x-6
B. x+6
C. x+63
D. 3x+6
Câu 17:
Tìm biểu thức M, biết:
x+2yx3-8y3.M=5x2+10xyx2+2x+4y2
A. M = -5x(x-2y)
B. M = 5x(x-2y)
C. M = x(x-2y)
D. M = 5x(x+2y)
Câu 18:
Thực hiện phép tính sau:
(2x3x+1-1):(1-8x29x2-1)
A. 1-3xx-1
B. 3x-1x-1
A. -3x-1x-1
D. 1-3x-x-1
Câu 19:
C= 2x2+4x+8x3-3x2-x+3:x3-8(x+1)(x-3)
A. (x-1)(x-2)2
B. 1(x-1)(x-2)
C. -2(x-1)(x-2)
D. 2(x-1)(x-2)
Câu 20:
Cho Q=x2+3xx3+3x2+9x+27+3x2+9:1x-3-6xx3-3x3+9x-27
Rút gọn Q ta được:
A. Q=1x2+9
B. Q=x-3x+3
C. Q=1x-3
D. Q=x+3x-3
Câu 21:
Cho: P=10xx2+3x+4-2x-3x+4+x+11-x.
Rút gọn P ta được
A. P=7-3xx+4
B. P=-7-3xx+4
C. P=-3x+7x+4
D. P=7+3xx+4
Câu 22:
Cho P=10xx2+3x-4-2xx+4+x+11-x.
Tính P khi x = -1
A. P=74
B. P=43
C. P=103
D. P=-103
Câu 23:
Cho P=10xx2+3x-4-2x-3x+4+x+11-x.
Tìm x∈Z để P+1∈Z
A. x∈-23, -5, -3
B. x∈-23, -5, -3, 15
C. x∈-5, -3, 15
D. x∈-1, -19, 1, 19
Câu 24:
Cho x,y,z≠0 thoả mãn x + y + z = 0.
Chọn câu đúng về biểu thức:
A=xyx2+y2-z2+yzy2+z2-x2+zxz2+x2-y2
A. A < -2
B. 0 < A < 1
C. A > 0
D. A < -1
Câu 25:
Giá trị lớn nhất của phân thức 5x2-6x+10 là
A. 5
B. -5
C. 2
D. -2
391 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com