Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
19008 lượt thi 30 câu hỏi 30 phút
9316 lượt thi
Thi ngay
3466 lượt thi
3182 lượt thi
3166 lượt thi
3108 lượt thi
5145 lượt thi
3392 lượt thi
3345 lượt thi
3116 lượt thi
2767 lượt thi
Câu 1:
Cho (2+1)x=3. hãy tính giá trị của biểu thức
A. A = 18
B. A = 0
C. A = 82/9
D. A = 28/9
Câu 2:
Cho 5x = 4 hãy tính giá trị của biểu thức T= 25x-52-x+5x2
A. T = 14
B. T = 47/4
C. T = 118
D. T = 6
Câu 3:
Cho a = 2x; b = 5x. Hãy biểu diễn T = 20x + 50x theo a và b.
A. T = ab(a + b)
B. T=aba+b
C. T = a2 + ab2
D. T = ab + a2b
Câu 4:
Cho a-3 > a-2 và ax > bx. Khẳng định nào sau đây là đúng
A. 1 > a > b > 0
B. 1 > b > a > 0
C. a > b > 1
D. b > a > 1
Câu 5:
So sánh hai số m và n nếu 2m<2n
A. m > n.
B. m = n
C. m < n
D. Không so sánh được
Câu 6:
So sánh hai số m và n nếu
A. Không so sánh được.
B. m = n.
C. m > n.
D. m < n.
Câu 7:
A. m < n
C. m > n
Câu 8:
Cho (a-1)-34>(a-1)-45 và b3>b23. Khẳng định nào sau đây là đúng
A. a, b >1
B. 0 < a < 2; b > 1
C. 0 < a < 2; b < 1
D. a > 2; b > 1
Câu 9:
Khẳng định nào dưới đây là đúng
A. ( x2 + 1) 2017 > ( x2 + 1) 2017
B.
C. 2+1x2+1>2-11-x2∀x∈R
D. Cả A và C đều đúng
Câu 10:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu ( 2a + 1) -3 > ( 2a + 1)-1
A. -12<a<0a<-1
B. -1/2 < a < 0.
C. o<a<1a<-1
D. a < -1.
Câu 11:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. 0 < a < 1
B. a > 0
C. a > 1
D. a < 0
Câu 12:
A. a < 1
C. 0 < a < 1
D. a <0
Câu 13:
A. a > 1
B.0 < a < 1
C. 1 < a < 2
D. a < 1
Câu 14:
Cho a-2-2>a-23và a-1-2>b-1-2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. 2 < a < b < 3
B. 2 < b < a < 3
C. b > a > 3
D. a > b > 3
Câu 15:
Đơn giản biểu thức ta được:
A.
C.
D. a – b
Câu 16:
Trong các số a thoã mãn điều kiện dưới đây. Số nào lớn hơn 1.
A. log2a = -2
B. log3a = π
C. log4a2 = -1
D. log3a = - 0, 4
Câu 17:
Trong các số a thoả mãn điều kiện dưới đây. Số nào nhỏ hơn 1.
B. loga5 = 2
C. log35 = a
D.
Câu 18:
Giá trị của biểu thức là
A. a = 4/3
B. a = 3/4
C. a = 8/9
D. a = 9/8
Câu 19:
Giá trị của biểu thức là:
A. A = 1/4
B. A = 1/3
C. A = 1/2
D. A = 3/4
Câu 20:
A. A = 17/5
B. A = 37/10
C. A = 21/5
D. A = 39/10
Câu 21:
Cho và ( với x ; y > 0 và y ≠ 1). Tính A = a + b bằng
A. A = 9/4
B. A = 3/2
C. A = 15/8
D. A = 17/8
Câu 22:
Cho và ( với x ; y > 0 ; y ≠ 1). Tính A = m + n
A. A = 23/12
B . A = 1
C. A = 3
D. A = 7/3
Câu 23:
Thu gọn biểu thức ta được:
Câu 24:
A. A = a5 + b3
B. A = a3 + b5
C. A = a3 + b3
D. A = a5 + b5
Câu 25:
Thu gọn biểu thức A=aa4logab+bb3logba (a ≢1, b>0) Ta được
Câu 26:
Cho logab= 2 và logac= 3. Tính P=loga( b2c3)
A. P=108
B. P=13
C. P =31
D.P =30
Câu 27:
Cho log3x= 4log3a+ 2log3b( a ; b> 0) . Khi đó
A.x= 8ab
B. x= a4+ b2
C. a2b
D. x= a4b2
Câu 28:
Cho log13x = log13aa+log13bbb ( a;b > 0)Khi đó:
Câu 29:
Tìm điều kiện xác định của biểu thức A = 2x-1-log(x-2)2
A. D=2;+∞
B. D=[0;+∞)
C. D=[0;+∞)\2
D. D=(0;+∞)\2
Câu 30:
Với giá trị nào của x thì biểu thức C= ln( 4- x2) xác định?
A.-2< x< 2
B.-2≤ x≤ 2.
C.x> 2
D. x< -2
8 Đánh giá
88%
13%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com