Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
7909 lượt thi 50 câu hỏi 45 phút
6645 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5846 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
Câu 2:
C. 0
D. 3
Câu 3:
A. y=−2x+1
B. y=−x2+1
C. y=2x+1
D. y=x2+1
Câu 4:
B. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1;0, hai điểm cực tiểu là −3;−2,−3;2.
C. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 0;1, hai điểm cực tiểu là −2;−3,2;−3.
Câu 5:
A. 6
B. 4
C. -4
D. -6
Câu 6:
A. y=2x+1x−1.
B. y=x+21+x.
C. y=x−12x+1.
D. y=2x+1x+1.
Câu 7:
B. 8
C. 7
D. 5
Câu 8:
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞).
Câu 9:
B. 13
C. 10
D. 12
Câu 10:
A. M+n=136.
B. M+n=43.
C. M+n=83.
D. M+n=72.
Câu 11:
A. y=12.
B. y=32.
C. y=1.
D. y=13.
Câu 12:
B. Hàm số đồng biến trên −∞;+∞.
C. Hàm số nghịch biến trên −∞;+∞.
Câu 13:
A. f(x)=−x4+2x2.
B. f(x)=x4−2x2.
C. f(x)=x4+2x2.
D. f(x)=−x4+2x2−1.
Câu 14:
B. Cực tiểu của hàm số bằng 1
Câu 15:
B. Hàm số nghịch biến trên 13;1.
Câu 16:
B. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
Câu 17:
B. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 1;2.
C. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng −1;1.
Câu 18:
Câu 19:
A. m=4±3.
B. m=4±10.
C. m=2±10.
D. m=2±3.
Câu 20:
A. 2030
B. 2005
C. 2018
D. 2006
Câu 21:
A. m=0, m=3.
B. 1<m<3.
C. m=0.
D. −3<m<1.
Câu 22:
A. mo∈1;3.
B. mo∈−5;−3.
C. mo∈−32;0.
D. mo∈−3;−32.
Câu 23:
A. 1
B. 3
D. 2
Câu 24:
A. m>−134.
B. m<134.
C. m∈−∞;−5∪−5;−114.
D. m<−114.
Câu 25:
A. 1dm3.
B. 0,5dm3.
C. 2dm3.
D. 1,5dm3.
Câu 26:
B. Trung điểm của BC.
Câu 27:
A. V=a323
B. V=5a32
C. V=10a323
D. V=2a3103
Câu 28:
A. S=V.h
B. S=3Vh
C. S=Vh
D. S=13V.h
Câu 29:
Câu 30:
A. 3
C. 2
D. 1
Câu 31:
A. a3612
B. a334
C. a332
D. 2a369
Câu 32:
B. Tồn tại khối chóp tứ giác đều là khối đa diện đều.
C. Tồn tại khối tứ diện là khối đa diện đều.
Câu 33:
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 34:
A. 11
B. 14
C. 12
D. 13
Câu 35:
A. V=9a3
B. V=33a3
C. V=27a3
D. 3a3
Câu 36:
A. 16 lần
B. 9 lần
C. 8 lần
D. 4 lần
Câu 37:
A. 18
B. 118
C. 9
D. 19
Câu 38:
A. S=10
B. S=103
C. S=203
D. S=20
Câu 39:
A. 3a33
B. a33
C. a333
D. 2a33
Câu 40:
A. 2a333
B. 4a33
Câu 41:
A. a37
B. a35
C. 3a5
D. a215
Câu 42:
A. a362
B. a333
C. a32
D. a366
Câu 43:
A. V=a3324
B. V=a3312
C. V=a336
D. V=a333.
Câu 44:
A. Vmax=803
B. Vmax=40
C. Vmax=80
D. Vmax=403.
Câu 45:
A. V'=1118V.
B. V'=916V.
C. V'=23V.
D. V'=718V.
Câu 46:
A. V1V2=14.
B. V1V2=38.
C. V1V2=58.
D. V1V2=35.
Câu 47:
A. a3.
B. a329.
C. a33.
D. a333.
Câu 48:
A. V=a338.
B. V=a3312.
C. V=a336.
D. V=a3324.
Câu 49:
A. V=a3
B. V=2a36
C. V=2a32
D. V=2a363
Câu 50:
A. V=2a3
B. V=8a3
C. V=4a3
D. V=6a3
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com