Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
7900 lượt thi 39 câu hỏi 45 phút
6645 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5846 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. −1;1.
B. −1;+∞.
C. −∞;−1.
D. 0;4.
Câu 2:
A. −∞;4.
B. −∞;−1.
C. −1;1.
D. −1;0.
Câu 3:
A. −3;0.
B. −5;1.
C. −2;+∞.
D. −∞;0.
Câu 4:
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2.
Câu 5:
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Câu 6:
B. Hàm số có hai điểm cực đại.
Câu 7:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 8:
A. M=f(−1)
B. M=f3
C. M=f(2)
D. M=f(0)
Câu 9:
C. 3
D. 4
Câu 10:
A. y=x2−3x+1
B. y=x4−3x2+1
C. y=−x4+3x2+1
D. y=x3−3x2+1
Câu 11:
A. y=x−1x+1
B. y=x+2x+1
C. y=x+4x+1
D. y=x+3x+1
Câu 12:
B. x=2 và y=1.
Câu 13:
A. x=−1
B. y=−1
C. y=2
D. x=1
Câu 14:
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 15:
A. Hình 1
Câu 16:
B. Hình tứ diện đều.
Câu 17:
A. V=2a36.
B. V=2a34.
C. V=2a3.
D. V=2a33.
Câu 18:
A. 934
B. 2734
C. 2732
D. 932
Câu 19:
A. 3Bh
B. Bh
C. 43Bh
D. 13Bh
Câu 20:
A. V=3a3.
B. V=a3.
C. V=a332.
D. V=a334.
Câu 21:
A. −∞;0
B. 2;+∞
C. 0;2
D. −2;2
Câu 22:
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞;−3) và (1;+∞), nghịch biến trên khoảng (−3;1).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1;3), ngịch biến trên các khoảng (−∞;−1) và (3;+∞).
Câu 23:
B. Nếu y'x0=0 và y''x0>0 thì x0 là điểm cực tiểu của hàm số.
C. Nếu y'x0=0 và y''x0≠0 thì x0 là điểm cực trị của hàm số.
Câu 24:
B. Hàm số có đúng một cực trị.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 25:
B. Có giá trị lớn nhất là max y0;+∞=3.
Câu 26:
A. -16
B. 20
Câu 27:
A. y=x4−3x2−1
B. y=−x3+3x+1
C. y=x3−3x+1
D. y=−x4+3x2−1
Câu 28:
A. m<0m=12
B. m≤12
C. 0<m<12
D. m=0m>12
Câu 29:
D. 2
Câu 30:
A. y=12
C. y=1
D. y=2
Câu 31:
A. 1
Câu 32:
B. Lớn hơn hoặc bằng 6.
C. Lớn hơn 7.
Câu 33:
B. Tồn tại hình đa diện đều mà các mặt của nó là những hình vuông.
C. Tồn tại hình đa diện đều mà các mặt của nó là những ngũ giác đều.
Câu 34:
A. a3
B. 6a3
C. 2a3
D. a33⋅
Câu 35:
A. a334⋅
B. a333⋅
C. a323⋅
D. a322⋅
Câu 36:
Câu 37:
Câu 38:
Câu 39:
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com