Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
7898 lượt thi 50 câu hỏi 45 phút
6645 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5846 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. 3
B. 1
C. 5
D. 2
Câu 2:
B. Hàm số nghịch biến với mọi x.
C. Hàm số đồng biến với mọi x.
Câu 3:
B. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì tồn tại a<x0 để f'a>0.
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì f'x0=0.
Câu 4:
A. V=12a.b.c
B. V=13a.b.c
C. V=16a.b.c
D. V=3a.b.c
Câu 5:
A. 18
B. 24
C. 12
D. 16
Câu 6:
A. y=x−42x+2
B. y=−2x−4x+1
C. y=−2x+3x+1
D. y=2−xx+1
Câu 7:
A. 3a34
B. a34
C. 3a3
D. a3
Câu 8:
A. 2
C. 3
D. 4
Câu 9:
Câu 10:
A. −∞;−1
B. −∞;+∞
C. −1;1
D. 0;+∞
Câu 11:
A. 3a3
B. 32a3
C. 12a3
Câu 12:
A. -2
B. -4
C. −256
D. -5
Câu 13:
A. 22
C. 2
Câu 14:
A. 1875 m3
B. 2500 m3
C. 1250m3
D. 3750 m3
Câu 15:
A. y=x3−3x2+x
B. y=x4+2x2−3
C. y=−x3−4x+5
D. y=2x−3x+1
Câu 16:
A. 0;−1; −2;7
B. −1;0; 2;7
C. 0;1; 2;−7
D. 0;−1; 2;7
Câu 17:
A. x=4
B. x=0
C. y=−1
D. x=2
Câu 18:
A. x+y+4=0
B. 2x−y+4=0
C. x−y+4=0
D. 2x−y+2=0
Câu 19:
A. −116
B. -16
C. 4
D. 14
Câu 20:
B. Hàm số đạt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x=2
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
Câu 21:
A. −3;2
B. −∞;0 và 1;+∞
C. −∞;−3
D. 0;1
Câu 22:
A. 4
B. 3
Câu 23:
A. R=h
B. R=2h
C. h=2R
D. h=2R
Câu 24:
A. m>2
B. −2<m<2
C. −2≤m≤2
D. 1≤m<2
Câu 25:
B. 12
C. 14
Câu 26:
A. 2;+∞
B. 1;2
C. −∞;−1
D. −1;1
Câu 27:
A. −4;2
B. −4;2
C. −4;2
D. −∞;2
Câu 28:
A. min−4;−2y=−7
B. min−4;−2y=−193
C. min−4;−2y=−8
D. min−4;−2y=−6
Câu 29:
A. a34
B. a334
C. a32
D. a332
Câu 30:
A. m∈0;+∞
B. m∈−92;+∞\0
C. m∈−∞;0
D. m∈−932;+∞\0
Câu 31:
A. 6 mặt phẳng.
Câu 32:
A. 89m/s
B. 109m/s
C. 71m/s
D. 253m/s
Câu 33:
A. 2a23
B. a29
C. a23
D. 4a29
Câu 34:
A. 6
B. -6
C. 8
D. 9
Câu 35:
A. m<0
B. m>3
C. m=0
D. m>0
Câu 36:
A. m∈−5; 4\−4
B. m∈−5; 4
C. m∈−5; 4\−4
D. m∈−5; 4\−4
Câu 37:
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên 0;2.
Câu 38:
A. 2;3
B. −2;−1
C. −1;0
Câu 39:
A. 12
B. −12
C. −12
D. 12
Câu 40:
A. −14<m≠0
B. m>0
C. −14<m<0
D. m<−14
Câu 41:
B. 134
C. 133
D. 13
Câu 42:
A. −22<m<66
B. m<22
C. m>66
D. 22<m<62
Câu 43:
A. S=13.
B. S=9.
C. S=4.
D. S=1.
Câu 44:
B. 5
D. 7
Câu 45:
A. 3a39
B. 3a312
C. a39
D. a318
Câu 46:
B. 27
C. 47
D. 54
Câu 47:
B. Chiều dài 20m, chiều rộng 10m và chiều cao 56 m.
C. Chiều dài 20m, chiều rộng 5m và chiều cao 103 m.
Câu 48:
B. Cạnh đáy bằng 23 cm và cạnh bên bằng 2 cm.
C. Cạnh đáy bằng 22 cm và cạnh bên bằng 3 cm.
Câu 49:
A. 9
B. 10
C. 6
D. 8
Câu 50:
A. 20
B. 25
C. 15
D. 35
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com