Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
7913 lượt thi 50 câu hỏi 45 phút
6646 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5848 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
A. 2
B. -2
C. 3
D. 1
Câu 2:
Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên R. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. Nếu f'x≤0, ∀x∈a;b thì fx nghịch biến trên a;b.
C. Nếu f'x>0, ∀x∈a;b thì fx nghịch biến trên a;b.
Câu 3:
A. 0;1
B. −∞;0
C. −1;1
D. −1;0
Câu 4:
A. -16
B. 20
C. 0
D. 4
Câu 5:
A. 8
B. 4
C. 6
D. 32
Câu 6:
A. y=2x−1x−1
B. y=x+1x−1
C. y=x4+x2+1
D. y=x−1x+1
Câu 7:
A. 6
B. 2
C. 4
D. 3
Câu 8:
A. 32.
B. 43.
C. 52.
D. 2
Câu 9:
A. 22a3
B. a33
C. a3
D. 22a33
Câu 10:
B. 3
C. 1
D. 5
Câu 11:
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng và giá trị nhỏ nhất bằng -3.
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0.
Câu 12:
A. 13V
B. 12V
C. 112V
D. 14V
Câu 13:
A. −32;−1.
B. −1;1.
C. −2;0.
D. −12;32.
Câu 14:
A. 3
C. 5
Câu 15:
A. m<−5.
B. −5≤m<2.
C. m>2.
D. m≤2.
Câu 16:
A. yC§=4.
B. yC§=1.
C. yC§=0.
D. yC§=−1.
Câu 17:
A. V=13
B. V=16
C. V=112
D. V=23
Câu 18:
A. 0
B. 1
Câu 19:
A. m≥1
B. m≥−2
C. m≥4
D. m≥0
Câu 20:
B. Khối tứ diện đều.
Câu 21:
A. 4 244 cm2.
B. 4 120 cm2.
C. 3 840 cm2.
D. 3 183 cm2.
Câu 22:
A. a>0; b<0; c<0
B. a>0; b<0; c>0
C. a>0; b>0; c<0
D. a>0; b>0; c>0
Câu 23:
A. 15a33.
B. 5a32.
C. 11a33.
D. 3a33.
Câu 24:
Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm của phương trình 2fx−3=0 là
A. 4
C. 2
Câu 25:
A. 3a312
B. 3a36
C. 3a32
D. 3a34
Câu 26:
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường y=2 và y=−2.
Câu 27:
A. −1;2
B. −1;2
C. −1;2
D. −1;2.
Câu 28:
A. 1≤m≤3
B. m≤1
C. m≥1
D. 1<m<3
Câu 29:
A. 35.
B. 34.
C. 13.
D. 45.
Câu 30:
A. y=x3−3x2+3
B. y=−x3+3x2+3
C. y=x4−2x2+3
D. y=−x4+2x2+3
Câu 31:
A. 42a33
B. 8a33
C. 82a33
Câu 32:
A. a>0, b>0, c<0.
B. a>0, b<0, c<0.
C. a>0, b<0, c>0.
D. a<0, b>0, c<0.
Câu 33:
A. 216 m/s
B. 30 m/s
C. 400 m/s.
D. 54 m/s
Câu 34:
A. 32
B. 92
C. 9
Câu 35:
Câu 36:
Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
Câu 37:
A. y'>0,∀x∈ℝ.
B. y'<0,∀x∈ℝ.
C. y'>0,∀x≠1.
D. y'<0,∀x≠1.
Câu 38:
B. 5
Câu 39:
Câu 40:
Câu 41:
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+∞.
Câu 42:
A. a33
B. a333
C. a3153
D. a336
Câu 43:
A. 3;+∞
B. −4;0
C. −∞;−4
D. −4;+∞
Câu 44:
A. 11
B. 9
C. 13
D. 6
Câu 45:
Câu 46:
A. 2a3.
B. 3a3.
C. 18a3.
D. 6a3.
Câu 47:
A. 9
C. 7
Câu 48:
B. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều).
Câu 49:
A. m=-1
B. m=12
C. m=2
D. m=1
Câu 50:
A. 22
B. 23
C. 33
D. 63
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com