Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
7901 lượt thi 39 câu hỏi 45 phút
6645 lượt thi
Thi ngay
4126 lượt thi
10728 lượt thi
8471 lượt thi
8207 lượt thi
5863 lượt thi
6869 lượt thi
5846 lượt thi
5960 lượt thi
9506 lượt thi
Câu 1:
B. Hàm số đồng biến trên khoảng −∞;−1.
Câu 2:
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2.
Câu 3:
Cho hàm số y=fx xác định và liên tục trên khoảng ℝ, có bảng xét dấu đạo hàm như hình sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng −∞;−2.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng −2;2.
Câu 4:
B. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x0.
Câu 5:
B.f(x0) được gọi giá trị cực tiểu của hàm số.
C. Điểm Mx0;f(x0) được gọi là cực tiểu của đồ thị hàm số.
Câu 6:
B. Nếu f'(x)>0 trên khoảng x0−h;x0 và f'(x)>0 trên khoảng x0;x0+h thì x0 là một điểm cực đại của hàm số.
C. Nếu f'(x)>0 trên khoảng x0−h;x0 và f'(x)<0 trên khoảng x0;x0+h thì x0 là một điểm cực đại của hàm số.
Câu 7:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 8:
B. m=minDf(x) nếu f(x)≥m với mọi x∈D.
C. Nếu m=minDf(x) thì tồn tại x0∈D sao cho f(x0)=m.
Câu 9:
B. M=maxDf(x) nếu f(x)≤M với mọi x∈D.
C.M=maxDf(x) nếu f(x)≤M với mọi x∈D và tồn tại x0∈D sao cho f(x0)=M.
Câu 10:
A. y=x3−3x
B. y=−x3+3x
C. y=x4−2x2
D. y=−x4+2x2
Câu 11:
A. y=x3−3x2−2
B. y=−x3+3x2−2
C. y=x4−2x2−2
D. y=−x4+2x2−2
Câu 12:
A. y=13;x=−23
B. y=−13;x=−23
C. y=−23;x=13
D. y=23;x=−13
Câu 13:
B. limx→+∞fx=x0.
Câu 14:
B. 4
C. 2
D. 3
Câu 15:
B. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau.
C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.
Câu 16:
A. 10
B. 8
C. 4
D. 6
Câu 17:
A. Sh.
B. 16Sh.
C. 13Sh.
D. 12Sh.
Câu 18:
A. V=Bh.
B. V=12Bh.
C. V=16Bh.
D. V=13Bh.
Câu 19:
A. V=4a3
B. V=12a3.
C. V=6a3
D. V=a3.
Câu 20:
Câu 21:
A. V=a336.
B. V=a33.
C. V=a332.
D. V=a333.
Câu 22:
A.1 ; 2.
B. 0 ; 2.
C. 1 ; +∞.
D. −∞ ; 1.
Câu 23:
A. m>1
B. m≥1.
C. m≤1.
D. m≠1.
Câu 24:
B. Hàm số có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.
C. Hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 25:
A. S=13
B. S=43
C. S=1
D. S=23
Câu 26:
A. 11
B. 0
C. 5
D. 2
Câu 27:
A. y=x3−3x2+1
B. y=2x4−4x2+1
C. y=−2x4+4x2+1
D. y=−2x4+4x2
Câu 28:
A. y=3x+1
B. y=3x−1
C. y=3x+2
D. y=3x−2
Câu 29:
B. 3
Câu 30:
A. 2
C. 0
D. 1
Câu 31:
B. limx→1+y=−∞; limx→1−y=+∞.
Câu 32:
A. 3
B.6
C. 9
D. 8
Câu 33:
B. Khối bát diện đều (8 mặt đều).
Câu 34:
A. a34
B. a3312
C. a312
D. a334
Câu 35:
A. 16a3
B. 163a3
C. 4a3
D. 43a3
Câu 36:
Câu 37:
Câu 38:
Câu 39:
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com