48 bài tập Giải bài toán bằng cách lập phương trình có lời giải
401 người thi tuần này 4.6 446 lượt thi 48 câu hỏi 90 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi thử TS vào 10 (Tháng 1) năm học 2025 - 2026_Môn Toán_THCS Cầu Giấy_Quận Cầu Giấy
Đề thi tham khảo môn Toán vào 10 tỉnh Quảng Bình năm học 2025-2026
52 bài tập Hệ thức lượng trong tam giác có lời giải
63 bài tập Tỉ số lượng giác và ứng dụng có lời giải
41 bài tập Bất đẳng thức và bất phương trình bậc nhất 1 ẩn có lời giải
Đề thi thử TS vào 10 (Tháng 4) năm học 2025 - 2026_Môn Toán_THPT Chu Văn An_Tỉnh Thái Nguyên
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. \(60\)km/h, km/h.
B. \(30\)km/h, \(20\)km/h.
C. \(90\)km/h, \(60\)km/h.
D. \(120\)km/h, \(80\)km/h.
Lời giải
Chọn A
Gọi vận tốc xe máy là \(x\); vận tốc ô tô là \(\frac{3}{2}x\).
Quãng đường ô tô đi từ \(A\)đến \(C\) là \(AC = 3.\frac{3}{2}x\).
Quãng đường ô tô đi từ \(B\) đến \(C\) là \(BC = 3x\).
Từ giả thiết ta có \(AC - BC = AB\) hay \(3.\frac{3}{2}x - 3x = 60 \Rightarrow 9x - 6x = 120 \Rightarrow x = 40\), thỏa.
Vậy vận tốc xe máy là \(40\)km/h, vận tốc ô tô là \(\frac{3}{2}.40 = 60\)km/h.
Câu 2
A. \(3,5\) giờ.
B. \(4\) giờ.
C. \(4,5\) giờ.
D. \(5\) giờ.
Lời giải
Chọn A
Gọi quãng đường Hà Nam – Nam Định là .
Gọi thời gian xe máy đi từ Hà Nam đến Nam Định là \(x\).
Vận tốc xe máy đi từ Hà Nam đến Nam Định là \(\frac{S}{x}\).
Vận tốc xe máy đi từ Nam Định đến Hà Nam là \(\frac{3}{4}.\frac{S}{x}\).
Sau \(2\) giờ xe máy đi từ Hà Nam đi được quãng đường là \(2.\frac{S}{x}\).
Sau \(2\) giờ xe máy đi từ Nam Định đi được quãng đường là \(2.\frac{{3S}}{{4x}} = \frac{{3S}}{{2x}}\).
Sau \(2\) giờ hai xe gặp nhau nên ta có phương trình
\(2.\frac{S}{x} + \frac{{3S}}{{2x}} = S \Rightarrow \frac{2}{x} + \frac{3}{{2x}} = 1 \Rightarrow 2x = 7 \Rightarrow x = 3,5\) ).
Vậy xe đi từ Hà Nam hoàn thành lộ trình Hà Nam – Nam Định trong thời gian \(3,5\) giờ.
Câu 3
A. \(60\)km/h.
B. \(50\)km/h.
C. \(40\)km/h.
D. \(30\)km/h.
Lời giải
Chọn D
Đổi \(1\)giờ \(30\)phút giờ.
Gọi vận tốc người đi xe đạp là \(x\).
Vận tốc người đi xe máy là \(3x\).
Thời gian người đi xe đạp từ Mê Linh đến Hồ Gươm là \(\frac{{37,5}}{x}\).
Thời gian người đi xe máy từ Mê Linh đến Hồ Gươm là \(\frac{{37,5}}{{3x}}\).
Vì người đi xe máy xuất phát sau \(1,5\) giờ và đến trước \(1\) giờ so với người đi xe đạp, nên ta có phương trình \(\frac{{37,5}}{x} = \frac{{37,5}}{{3x}} + 1,5 + 1\)
\(\frac{{112,5}}{{3x}} = \frac{{37,5 + 7,5x}}{{3x}}\)
\(7,5x = 75\)
\(x = 10\).
Vậy vận tốc người đi xe máy là \(3.10 = 30\) km/h.
Câu 4
A. \(40\)km/h.
B. \(50\)km/h.
C. \(60\)km/h.
D. \(70\)km/h.
Lời giải
Chọn B
Đổi \(30\) phút \( = \frac{1}{2}\)giờ.
Gọi vận tốc xe máy thứ nhất là \(x\). Vận tốc xe máy thứ hai là \(x + 10\).
Thời gian xe máy thứ nhất đi hết quãng đường là \(\frac{{100}}{x}\).
Thời gian xe máy thứ hai đi hết quãng đường là \(\frac{{100}}{{x + 10}}\).
Vì xe máy thứ nhất đến sau xe máy thứ hai \(30\) phút nên ta có phương trình
\(\frac{{100}}{x} - \frac{{100}}{{x + 10}} = \frac{1}{2}\)
\(2\left[ {100\left( {x + 10} \right) - 100x} \right] = x\left( {x + 10} \right)\)
\({x^2} + 10x - 2000 = 0\)
\(\left( {x + 50} \right)\left( {x - 40} \right) = 0\)
\(x = 40\).
Vậy vận tốc xe máy thứ hai là \(40 + 10 = 50\)km/h.
Câu 5
A. \(130\) km.
B. \(140\) km.
C. \(150\) km.
D. \(160\) km.
Lời giải
Chọn C
Đổi \(30\) phút \( = \frac{1}{2}\) giờ.
Gọi chiều dài quãng đường Hà Nội – Tuyên Quang là \(x\), \(\left( {x > 0} \right)\).
\( \Rightarrow \) Thời gian người \(A\) đi từ Hà Nội đến Tuyên Quang là \(\frac{x}{{50}}\).
Vận tốc người \(A\) đi từ Tuyên Quang về Hà Nội là \(50 + 10 = 60\)
\( \Rightarrow \) Thời gian người \(A\) đi từ Tuyên Quang về Hà Nội là \(\frac{x}{{60}}\).
Thời gian người đi tính từ lúc xuất phát đến lúc về là \(14 - 8 = 6\)
Theo bài ra ta có phương trình: \(\frac{x}{{50}} + \frac{x}{{60}} + \frac{1}{2} = 6\)
\(6x + 5x + 150 = 1\,\,800\)
\(11x = 1\,\,650\)
\(x = 150\)
Vậy quãng đường Hà Nội – Tuyên Quang là \(150\) km.
Câu 6
A. \(600\) km và \(13\) giờ.
B. \(600\) km và \(14\) giờ.
C. \(700\) km và \(13\) giờ.
D. \(700\) km và \(14\) giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. \(1\) giờ \(21\) phút.
B. \(1\) giờ \(22\) phút.
C. \(1\) giờ \(23\) phút.
D. \(1\) giờ \(24\) phút.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. \(10\) km/h.
B. \(15\) km/h.
C. \(20\) km/h.
D. \(25\) km/h.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. \(80\) km/h.
B. \(90\) km/h.
C. \(100\) km/h.
D. \(110\) km/h.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. \(12\) km/h.
B. \(14\) km/h.
C. \(16\) km/h.
D. \(18\) km/h.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. \(5\) km/h.
B. \(6\) km/h.
C. \(7\) km/h.
D. \(8\) km/h.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. \[240\] cây.
B. \[250\] cây.
C. \[260\] cây.
D. \[270\] cây.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. \[18\] xe.
B. \[20\] xe.
C. \[22\] xe.
D. \[24\] xe.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. \[18\] giờ \[10\] phút.
B. \[18\] giờ \[20\] phút.
C. \[18\] giờ \[30\] phút.
D. \[18\] giờ \[40\] phút.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. \[80\] bộ.
B. \[100\] bộ.
C. \[120\] bộ.
D. \[140\] bộ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. \[12\] giờ.
B. \[14\] giờ.
C. \[16\] giờ.
D. \[18\] giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. \[20\] cốc/ giờ.
B. \[25\] cốc/ giờ.
C. \[30\] cốc/ giờ.
D. \[35\] cốc/ giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. \[27{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}\].
B. \[30{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}\].
C. \[33{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}\].
D. \[36{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. 2 giờ.
B. 3 giờ.
C. 4 giờ.
D. 5 giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. \[8{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}/\] giờ.
B. \[10{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}/\]giờ.
C. \[12{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}/\]giờ.
D. \[14{\rm{ }}{{\rm{m}}^{\rm{3}}}/\]giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. \[3\] giờ.
B. \[4\] giờ.
C. \[5\] giờ.
D. \(6\) giờ.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. \[119,5\] triệu đồng.
B. \[120\] triệu đồng.
C. \[120,5\] triệu đồng.
D. \[121\] triệu đồng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. \[120,79\] triệu đồng.
B. \[120,69\] triệu đồng.
C. \[120,59\] triệu đồng.
D. \[120,49\] triệu đồng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. \[8\] triệu đồng.
B. \[9\] triệu đồng.
C. \[10\] triệu đồng.
D. \[11\] triệu đồng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. \[9\% \] trong một năm.
B. \[10\% \] trong một năm.
C. \[11\% \] trong một năm.
D. \[12\% \] trong một năm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. \(30\,\,041\,\,053\) đồng.
B. \(30\,\,042\,\,053\) đồng.
C. \(30\,\,043\,\,053\) đồng.
D. \[30\,\,044\,\,053\] đồng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. \[5\% /\]năm.
B. \[6\% /\]năm.
C. \[7\% /\]năm.
D. \[8\% /\]năm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. \(8\) món hàng.
B. \(9\) món hàng.
C. \(10\) món hàng.
D. \(11\) món hàn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. \[45\] gam nước.
B. \[50\] gam nước.
C. \[55\] gam nước.
D. \[60\] gam nước.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A. \(165\) triệu đồng.
B. \(170\) triệu đồng.
C. \(175\) triệu đồng.
D. \(180\) triệu đồng.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 32
A. \(12\).
B. \(13\).
C. \(32\).
D. \(33\).
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 33
A. \(12\).
B. \[10\].
C. \(21\).
D. \(9\).
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 34
A. \[12\].
B. \[13\].
C. \[32\].
D. \[11\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 37
A. \[16\].
B. \[15\].
C. \[14\].
D. \[13\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 38
A. \[12\,cm\].
B. \[24\,cm\].
C. \(14\,cm\).
D. \(10\,cm\).
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 39
A. \[10\].
B. \[35\].
C. \[36\].
D. \[18\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 40
A. \[10m\].
B. \[20m\].
C. \[12m\].
D. \[24m\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 41
A. \[10\].
B. \[14\].
C. \[12\].
D. \[18\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 42
A. 100 sản phẩm.
B. 200 sản phẩm.
C. 300 sản phẩm.
D. 400 sản phẩm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 43
A. \[16\].
B. \[12\].
C. \[14\].
D. \[18\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 44
A. 60 sản phẩm.
B. \(70\) sản phẩm.
C. \(50\) sản phẩm.
D. \(80\) sản phẩm.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 45
A. \[1600\].
B. \[3000\].
C. \[1400\].
D. \[1200\].
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 46
A. \(4\)xe.
B. \(7\) xe.
C. \(5\)xe.
D. \(6\) xe.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 47
A. \(5\)xe.
B. \(10\)xe.
C. \(15\)xe.
D. \(20\)xe.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 48
A. \[14\] dãy.
B. \[15\] dãy.
C. \[16\] dãy.
D. \[17\] dãy.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.